Collect information about a martial art you know and make notes under the headings name, origin and equipment. Prepare a presentation to the class. (Thu thập thông tin về một loại hình võ thuật bạn biết và ghi chú vào các mục tên, nguồn gốc và thiết bị. Chuẩn bị một bài thuyết trình trước lớp).
Name: Taekwondo
Origin: Korean martial art
Equipment: special uniform
Do you like exercising while learning how to protect yourself?
Well, I have the perfect sport for you, hapkido. This is a Korean martial art. It combines many self-defence techniques.
Choi Yong-Sool started this martial art after World War II. He lived in Japan for 30 years and learnt various martial arts there like judo, jujutsu, aikido, etc. Then, he combined them in order to make people learn how to protect themselves.
People wear a special uniform to do hapkido. This sport teaches you how to control and use your inner power by not harming your opponent, but rather using your opponent's strength against him.
Hướng dẫn dịch:
Tên: Taekwondo
Nguồn gốc: võ thuật Hàn Quốc
Dụng cụ: đồng phục đặc biệt
Bạn có thích vừa tập thể dục vừa học cách bảo vệ bản thân không?
Tôi có môn thể thao hoàn hảo cho bạn, hapkido. Đây là một môn võ thuật của Hàn Quốc. Nó kết hợp nhiều kỹ thuật tự vệ.
Choi Yong-Sool bắt đầu môn võ này sau Thế chiến II. Anh ấy đã sống ở Nhật Bản trong 30 năm và học nhiều môn võ thuật khác nhau ở đó như judo, jujutsu, aikido, v.v. Sau đó, anh ấy kết hợp chúng lại để giúp mọi người học cách tự bảo vệ mình.
Mọi người mặc một bộ đồng phục đặc biệt để thực hiện hapkido. Môn thể thao này dạy bạn cách kiểm soát và sử dụng sức mạnh bên trong của mình bằng cách không làm hại đối thủ, mà là sử dụng sức mạnh của đối thủ để chống lại anh ta.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Think of your favourite sport and make notes in your notebook under the headings name of sport, place, number of players, equipment, aim and how to play it. Use your notes to write a blog comment on Giang’s blog (about 60- 80 words). (Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn và ghi chú vào vở vào từng mục: tên của môn thể thao, nơi chốn, số lượng người chơi, dụng cụ, mục đích và cách chơi. Sử dụng những ghi chú của bạn để viết bình luận trên blog của Giang (từ 60- 80 từ).
Discuss your favourite school sports activities as in the example. (Thảo luận về hoạt động thể thao yêu thích ở trường của bạn như ví dụ.)
Listen and repeat. Which are outdoor sports? indoor sports? both? Make sentences as in the example. (Nghe và nhắc lại. Đâu là thể thao ngoài trời/trong nhà? Hay cả hai? Đặt câu như ví dụ.)
Prepositions. Choose the correct preposition. Then answer the questions. (Giới từ: Chọn giới từ đúng. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Look at the pictures. Which sport do they show? What do you know about this sport? (Nhìn vào các bức tranh. Họ đang tập môn thể thao nào? Bạn biết gì về môn thể thao này?)
Read the text. Fill in the table with the information from the text. (Đọc đoạn văn bản. Điền vào bảng những thông tin từ đoạn văn.)
Act out dialogues as in the example. (Thực hành các đoạn hội thoại như trong ví dụ).
Listen and match the people (1- 3) to the sports/ activities (A- D) they are doing now. There is one extra word. (Nghe và kết hợp những người (1- 3) với các môn thể thao / hoạt động (A- D) mà họ đang làm hiện tại. Có một từ thừa.)
Read the text again. Decide if the statements are R (right) or W (wrong). (Đọc lại đoạn văn bản. Lựa chọn xem các mệnh đề sau R (đúng) hay W (sai).)
Write the sports/ activities (1- 5) under the correct heading. (Viết tên các môn thể thao/hoạt động dưới tiêu đề đúng.)
Match the words (1-9) to the letters (A-I). Listen and check. (Nối các từ (1- 9) với các chữ cái (A- I). Nghe và kiểm tra.)