Fill in each gap with the correct quantifier. (Điền vào mỗi khoảng trống bằng bộ định lượng chính xác.)
1. many – many – few
2. lots – some
3. much – much –little
4. many – many
Hướng dẫn dịch:
1. A: Có bao nhiêu chuối trong bát trái cây?
B: Không nhiều. Chỉ một ít.
2. A: Có nhiều phô mai trong tủ lạnh.
B: Hãy làm bánh sandwich phô mai cho bữa tối đi.
3. A: Bạn cần bao nhiêu gà cho salad.
B: Không nhiều. Chỉ một ít.
4. A: Đừng đưa cho tôi quá nhiều khoai tây. Tôi không đói bụng lắm.
B: Được thôi. Dẫu sao cũng không nhiều lắm.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What did your partner use to do when he/she was six? Ask to find out, then tell the class. (Bạn của bạn đã từng làm gì khi anh ấy/cô ấy 6 tuổi? Hỏi để biết, sau đó nói cho cả lớp.)
Write what James used to/didn’t use to do when he was six. (Viết ra những gì James đã từng/ không từng làm khi anh ấy 6 tuổi.)
Choose the correct option. Then answer the questions about you. (Chọn phương án đúng. Sau đó trả lời các câu hỏi về bạn.)
Choose the correct option. Sometimes, both options are correct. (Chọn đáp án đúng. Có trường hợp cả hai đáp án đều đúng.)