Speaking: Copy the table into your notebook and complete it. Then tell the class. (Nói: Chép bảng vào vở và hoàn thành nó. Sau đó nói trước lớp.)
Gợi ý:
|
Always |
Often |
Sometimes |
Never |
Breakfast |
|
Bread, milk |
|
Fried chicken |
Lunch |
Rice |
Meat |
Fish |
|
Dinner |
|
Noodles |
Egg |
|
For breakfast, I often eat bread and milk. I always have rice for lunch. And I often have noodles for dinner.
Hướng dẫn dịch:
|
Luôn luôn |
Thường |
Thỉnh thoảng |
Không bao giờ |
Bữa sáng |
|
Bánh mì, sữa |
|
Gà rán |
Bữa trưa |
|
Thịt |
Cá |
|
Bữa tối |
|
Mỳ |
Trứng |
|
Đối với bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì và sữa. Tôi luôn ăn cơm vào bữa trưa. Và tôi thường ăn mỳ vào bữa tối.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Put the words in the correct order to make sentences or questions. (Sắp xếp các từ theo trật tự đúng để tạo thành câu hoặc câu hỏi.)
Complete these sentences from the dialogue on page 40. Then complete the rule. (Hoàn thành những câu sau từ cuộc hội thoại trang 40.)
Work in groups. One of you is the waiter at Zoe’s café, the others order food and drinks. Act out the situation. (Làm việc theo nhóm. Một trong số bạn là bồi bàn ở quán cà phê của Zoe, những người còn lại gọi thức ăn và đồ uống. Diễn lại tình huống.)
Complete what the people are saying. Use the expressions in Exercise 1. (Hoàn thành cái nhân vật đang nói. Sử dụng những cụm từ biểu lộ ở bài tập 1.)
Match the words in the list to the items in the picture. Write 1–9 in the boxes. Listen and check. (Nối những từ trong danh sách với những món trong bức tranh. Điền 1-9 vào ô trống.)
Audio 1.30