Complete the puzzle. (Hoàn thành ô chữ.)
Down (Hàng dọc):
1. Hamburger (bánh hamburger)
3. Toast (bánh mì nướng)
5. Cereal (ngũ cốc)
7. Yoghurt (sữa chua)
Across (Hàng ngang):
2. Pizza (bánh pizza)
4. Sausage (xúc xích)
6. Omelette (trứng ốp lết)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Fill in the blanks using a lot of / lots of, some or any. (Điền vào chỗ trống sử dụng a lot of (rất nhiều)/ lots of (rất nhiều)/ some (một vài) hay any (một vài).)
Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words. (Hoàn thành các câu với những từ trong ô.)
Choose the appropriate modal verbs. (Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp.)