Match the adjectives and their opposites from Exercise 1. (Nối những tính từ và từ trái nghĩa từ bài tập 1.)
1. peaceful: yên bình >< noisy: ồn ào
2. boring: buồn chán >< fantastic: tuyệt vời
3. crowded: đông đúc >< empty: vắng tanh
4. lazy: lười >< hard-working: chăm chỉ
5. modern: hiện đại >< truyền thống
6. horrible: kinh khủng >< lovely: đáng yêu
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Speaking: Work in pairs or in small groups. Use the adjectives from Exercise 1 to talk about these things. (Nói: Làm việc theo cặp hoặc nhóm. Sử dụng những tính từ từ bài tập 1 để nói về những thứ này.)
Write a word from the list under each picture. There are six extra words you don’t need. Listen and check. (Viết một từ từ trong danh sách mỗi bức tranh. Có sáu từ thừa mà bạn không cần. Nghe và kiểm tra.)
Audio 2.05