Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit 5 Vocabulary trang 63 có đáp án
-
898 lượt thi
-
3 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Write a word from the list under each picture. There are six extra words you don’t need. Listen and check. (Viết một từ từ trong danh sách mỗi bức tranh. Có sáu từ thừa mà bạn không cần. Nghe và kiểm tra.)
Audio 2.05
1. crowded |
2. boring |
3. modern |
4. peaceful |
5. lazy |
6. horrible |
Hướng dẫn dịch:
1. đông đúc |
2. buồn chán |
3. hiện đại |
4. bình yên |
5. lười |
6. kinh khủng |
Câu 2:
Match the adjectives and their opposites from Exercise 1. (Nối những tính từ và từ trái nghĩa từ bài tập 1.)
1. peaceful: yên bình >< noisy: ồn ào
2. boring: buồn chán >< fantastic: tuyệt vời
3. crowded: đông đúc >< empty: vắng tanh
4. lazy: lười >< hard-working: chăm chỉ
5. modern: hiện đại >< truyền thống
6. horrible: kinh khủng >< lovely: đáng yêu
Câu 3:
Speaking: Work in pairs or in small groups. Use the adjectives from Exercise 1 to talk about these things. (Nói: Làm việc theo cặp hoặc nhóm. Sử dụng những tính từ từ bài tập 1 để nói về những thứ này.)
Gợi ý:
My town is very peaceful.
Oh! My town is noisy and crowded but I love it.
Hướng dẫn giải:
Thị trấn của tôi rất bình yên.
Ồ! Thị trấn của tôi ồn ào và đông đúc nhưng tôi yêu nó.