Complete the sentences using the affirmative form of the given verbs. (Hoàn thành câu, dùng dạng khẳng định của các động từ đã cho).
1. chat |
2. studies |
3. play |
4. goes |
5. love |
6. eats |
Hướng dẫn dịch:
1. Ben và Dan không bao giờ im lặng. Họ nói chuyện rất nhiều.
2. Robert là một học sinh giỏi. Bạn ấy học suốt ngày.
3. Chúng tôi thường chơi tennis sau khi tan trường.
4. Osman đi đến trường bằng tàu.
5. Tôi có hứng thú với ngôn ngữ. Tôi yêu những bài học tiếng Anh và tiếng Pháp. Chúng thật tuyệt.
6. Harry luôn ăn một bữa trưa lớn.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Write the questions. Then write short answers that are true for you. (Viết câu hỏi. Viết câu trả lời về bạn).
Complete the questions in the dialogues. (Hoàn thành câu hỏi trong đoạn hội thoại).
Look at the key. Write sentences with the correct adverb of frequency. (Quan sát bảng. Viết câu với trạng từ tần suất)