1. swim |
||
2. drink |
||
3. run |
||
4. practise |
||
5. sit |
||
6. repeat |
||
7. survive |
||
8. fly |
1. swim |
swimming |
bơi |
2. drink |
drinking |
Uống |
3. run |
running |
Chạy |
4. practise |
practising |
Luyện tập |
5. sit |
sitting |
Ngồi |
6. repeat |
repeating |
Nhắc lại |
7. survive |
surviving |
Sinh tồn |
8. fly |
flying |
bay |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the questions using the present continuous. (Hoàn thành câu dùng thì hiện tại tiếp diễn).
Write questions and short answers. (Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn)
Complete the sentences using the given phrases. (Hoàn thành câu dùng từ đã cho)
Complete the dialogues using the present continuous form of the given verbs. (Hoàn thành hội thoại với thì hiện tại tiếp diễn)