Complete the dialogues using the present continuous form of the given verbs. (Hoàn thành hội thoại với thì hiện tại tiếp diễn)
1. is washing |
2. am not using |
3. is not studying |
4. am chatting |
5. is not eating |
6. are helping |
Hướng dẫn dịch:
1. Tamer đang ở đâu? Anh ấy đang rửa xe.
2. Mình có thể mượn máy tính chút không? Được, bây giờ tôi đang không dùng.
3. Mark đang làm bài tập về nhà có phải không? Không, bạn ấy không học bây giờ. Bạn ấy đang ở trong vườn.
4. Con đang dùng điện thoại à? Vâng ạ, con đang nói chuyện với bạn con, Martina
5. Con hươu cao cố trong vườn thú có ổn không? Không hẳn, bây giờ nó chẳng ăn chút thức ăn nào.
6. David và Anna bận phải không? Ừ, các bạn ấy đang giúp việc nhà.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the questions using the present continuous. (Hoàn thành câu dùng thì hiện tại tiếp diễn).
Write questions and short answers. (Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn)
1. swim |
||
2. drink |
||
3. run |
||
4. practise |
||
5. sit |
||
6. repeat |
||
7. survive |
||
8. fly |
Complete the sentences using the given phrases. (Hoàn thành câu dùng từ đã cho)