Complete the questions using the present continuous. (Hoàn thành câu dùng thì hiện tại tiếp diễn).
1. are you cooking |
2. is teaching the piano |
3. is Taylor Swift singing |
4. are Peter and Ben |
5. are those birds flying |
6. is your uncle studying |
Hướng dẫn dịch:
1. Melisa: Tôi đang nấu cơm tối.
Nuran: Cậu đang nấu gì vậy?
2. Erin: Mẹ tớ đang dạy piano.
Megan: Ai đang dạy piano?
3. Ann: Taylor Swift đang hát một bài rất hay.
Alice: Taylor Swift đang hát gì vậy?
4. Dan: Peter và Ben bây giờ đang ra ngoài.
Mark: Peter và Ben đang ở đâu?
5. Dad: Những con chim này đang bay trên bầu trời.
Robbie: Những con chim này bay ở đâu vậy?
6. Kemal: Chú của tôi đang học ở đại học.
Osman: Chú bạn đang học cái gì?
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Write questions and short answers. (Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn)
1. swim |
||
2. drink |
||
3. run |
||
4. practise |
||
5. sit |
||
6. repeat |
||
7. survive |
||
8. fly |
Complete the sentences using the given phrases. (Hoàn thành câu dùng từ đã cho)
Complete the dialogues using the present continuous form of the given verbs. (Hoàn thành hội thoại với thì hiện tại tiếp diễn)