This will be my student's first performance in Canada.
=> This will be the first time ___________________.
Lời giải:
Đáp án: This will be the first time my student has performed in Canada.
Giải thích: ...the first/second...time + S + V (hiện tại hoàn thành)
Dịch: Đây sẽ là lần đầu tiên học sinh của tôi trình diễn ở Canada.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
She hasn't written to me for years.
=> It's years ____________________.
I'm having a lot of trouble now because I lost my passport last week.
=> If ______________________.