Cities such as Los Angeles (1984) and Seoul (1988) actually made a large profit from the Games they hosted. (4) ______, hosting the Olympic Games confers prestige on a host city and country, which can lead to increased trade and tourism.
Kiến thức về liên từ A. in addition: thêm vào đó B. otherwise: nếu không thì C. for example: ví dụ D. however: tuy nhiên => Căn cứ vào nghĩa của các câu trước đó, câu tiếp theo đề cập đến một lợi ích khác của việc đăng cai Thế vận hội, vậy nên ta dùng “in addition” Tạm dịch: For one, an Olympic host city may receive substantial revenue from ticket sales, tourist spending, corporate sponsorship, and television rights. Cities such as Los Angeles (1984) and Seoul (1988) actually made a large profit from the Games they hosted. (4) ______, hosting the Olympic Games confers prestige on a host city and country, which can lead to increased trade and tourism. (Đầu tiên, một thành phố chủ nhà Olympic có thể nhận được doanh thu đáng kể từ bán vé, chi tiêu du lịch, tài trợ của công ty và bản quyền truyền hình. Các thành phố như Los Angeles (1984) và Seoul (1988) thực sự kiếm được lợi nhuận lớn từ Thế vận hội mà họ tổ chức. Ngoài ra, việc tổ chức Thế vận hội Olympic mang lại uy tín cho một thành phố và quốc gia đăng cai, điều này có thể dẫn đến tăng thương mại và du lịch.)
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
In addition to direct costs of hosting the Games (the opening and closing ceremonies, athletes’ village, security, etc.), cities often must build expensive new venues (2) ______ lesser-known sports.