Đáp án D
Kiến thức về từ loại
A. frighten /‘fraɪtən/(v): làm hoảng sợ, làm sợ
B. frighteningly /’fraitniηli/(adv): [một cách] đáng sợ
C. fright /frait/(n): sự hoảng sợ; nỗi sợ hãi
D. frightening /’fraitniη/(a): gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
Giải thích: adj +N, noun ở đây là situations
=> Đáp án D
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết