Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. confront /kənˈfrənt/ (v): đối đầu, đối chiếu
B. alter /ˈɑːl.tɚ/(v): thay đổi
C. nurture /ˈnɝː.tʃɚ/(v): nuôi dưỡng
D. suffer /ˈsəfər/(v): đau khổ, cam chịu
Giải thích:
This, it is claimed, allow them to _______ thier fears and to realise, if ever in their unconscious mind, that no matter how difficult the circumstances, there are always ways of coping.
(Điều này, được khẳng định, cho phép họ đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và nhận ra, nếu có trong tâm trí vô thức của họ, rằng dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, vẫn luôn có cách đối phó.)
=> Đáp án A
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết