A. sense
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
sense (n): giác quan, ý thức, cảm giác
taste (n): sự nếm thức ăn, vị, khẩu vị
sound (n): âm thanh
touch (n): sự đụng chạm, xúc giác
sense of honesty: cảm giác trung thực
It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (2) sense of honesty.
Tạm dịch: Nó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang lại một cảm giác trung thực.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________.
Which of the following is NOT true about the schoolboys in paragraph 2?
According to paragraph 3, female pupils are described that _____________.