A. also
Đáp án A
Kiến thức ngữ pháp:
A. also: cũng, còn
- ALSO đứng sau TO BE (AM/IS/ARE, WAS/WERE)
- ALSO đứng trước động từ thường đơn lẻ (không có trợ động từ). (động từ thường là động từ không phải TO BE, không phải ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT)
- ALSO đứng sau trợ động từ (HAVE/HAS, SHOULD/COULD/CAN…)
B. as well: cũng như
- Vị trí của AS WELL luôn ở cuối câu.
C. alike: giống nhau
- ALIKE luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Không dùng ALIKE đứng trước một danh từ.
D. too: cũng
- Thường đặt TOO ở cuối câu.
Tạm dịch: “It can also make you more productive and successful. Volunteering broadens your experience and exposure to life. And it won’t just help you make a difference in a community, it’ll (4) _________ help you on a personal level.”
(Nó cũng làm cho bạn làm việc hiệu quả và thành công hơn. Việc tình nguyện mở rộng kinh nghiệm của bàn và tiếp cận với cuộc sống ngoài kia. Và nó sẽ không chỉ giúp bạn tạo nên sự khác biệt trong xã hội mà nó còn giúp bạn xác định được vị trí của bản thân.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “outlet” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
The word “implement” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 2, what activity has Carley Welch taken part in?
There is now an increasing (5) _____ for teenagers to mentor young children, for example by helping them with reading or other school work.
The word “allotted” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.