A. aggressive
Đáp án B
A. aggressive /əˈɡresɪv/ (a): háo thắng, hung hăng
B. competitive /kəmˈpetɪtɪv/ (a): cạnh tranh, ganh đua
C. contending /kənˈtendɪŋ/ (a): đấu tranh
D. violent /ˈvaɪələnt/ (a): bạo lực
Căn cứ vào nghĩa của câu:
Among (2) _____ wealthy people, golf is exceptionally popular.
(Trong số những người giàu có thích ganh đua, bộ môn đánh golf đặc biệt phổ biến.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What benefit of scuba diving does the author mention in the last paragraph?
According to paragraph 1, a new game must be invented by Naismith because _____.
The word “disseminated” in paragraph 3 can be best replaced by ______.