_____ a clock in your room?
A. Are there
B. Is there
C. Have there
D. Has there
Trả lời:
a clock (một cái đồng hồ) là danh từ đếm được số ít =>đi với động từ tobe “is”
=> Is there a clock in your room?
Tạm dịch: Có đồng hồ trong phòng của cậu không?
Đáp án: B
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Put the correct answer into the box.
There isn’t
There aren’t
…any pets in our school.
Tìm lỗi sai trong câu sau.
There are (A)a ring (B), two desks (C), a notebook on the table.