IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 10 Sinh học Bài tập Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme có đáp án

Bài tập Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme có đáp án

Bài tập Bài 10: Sự chuyển hóa năng lượng và enzyme có đáp án

  • 107 lượt thi

  • 22 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Quan sát hình 10.1 và nêu các dạng năng lượng trong quá trình quang hợp. Trong quá trình đó, năng lượng được chuyển hóa từ dạng nào sang dạng nào? Chuyển hóa năng lượng là gì?

Media VietJack

Xem đáp án

Trả lời:

- Các dạng năng lượng trong quá trình quang hợp là năng lượng quang năng và năng lượng hoá học.

+ Năng lượng quang năng là năng lượng ánh sáng mặt trời.

+ Năng lượng hoá học là năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học. 

- Trong quá trình quang hợp, năng lượng chuyển hoá từ năng lượng quang năng sang năng lượng hóa học. 

- Khái niệm chuyển hóa năng lượng: Chuyển hóa năng lượng là quá trình biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác, từ năng lượng trong hợp chất này thành năng lượng trong hợp chất khác.


Câu 2:

Hoạt động sống của tế bào và cơ thể sử dụng các dạng năng lượng nào? Quá trình nào cung cấp năng lượng cho tế bào?
Xem đáp án

Trả lời

- Hoạt động sống của tế bào và cơ thể sử dụng nhiều dạng năng lượng như: năng lượng hoá học, năng lượng cơ học, năng lượng điện, năng lượng nhiệt. Trong đó, năng lượng hoá học là năng lượng dự trữ trong các liên kết hoá học và là dạng năng lượng chủ yếu; năng lượng cơ học, năng lượng điện, năng lượng nhiệt là các dạng năng lượng liên quan đến sự chuyển động của các phần tử vật chất. 

- Quá trình cung cấp năng lượng cho tế bào là quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng.


Câu 3:

Quan sát hình 10.2 và xác định các dạng năng lượng được chuyển hóa trong hoạt động sống của tế bào?

Media VietJack

Xem đáp án

Trả lời:

Năng lượng được chuyển hoá trong hoạt động sống của tế bào là năng lượng hóa học: năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ (C6H12O6) được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các phân tử ATP.


Câu 4:

Ở hình 10.3, năng lượng được chuyển từ dạng nào sang dạng nào? Sự chuyển hóa này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

Media VietJack

Xem đáp án

Trả lời:

- Ở hình 10.3, năng lượng hóa học trong phân tử glucose chuyển hoá thành năng lượng hóa học trong phân tử ATP và nhiệt năng (Q).

- Ý nghĩa của sự chuyển hóa năng lượng trên: Sự chuyển hoá năng lượng trên cung cấp năng lượng cho tế bào thực hiện các hoạt động sống đảm bảo sự tồn tại, sinh trưởng, phát triển và sinh sản.


Câu 5:

Nêu một số hoạt động tế bào cần sử dụng năng lượng. Trong các hoạt động đó, năng lượng được chuyển hóa như thế nào?
Xem đáp án

Trả lời:

- Một số hoạt động tế bào cần sử dụng năng lượng:

+ Sự vận chuyển Ca2+ vào lưới nội chất trơn.

+ Vận chuyển H+ vào lysosome, không bào.

+ Sự hấp thu các chất dinh dưỡng như glucose, amino acid vào tế bào biểu mô ruột.

+ Sự hấp thu khoáng vào tế bào lông hút.

+ Sự co cơ để tạo nên sự vận động của cơ thể.

- Trong các hoạt động trên, năng lượng hóa học trong các chất hữu cơ được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong ATP (dạng năng lượng dễ sử dụng) và năng lượng nhiệt.


Câu 6:

Quan sát hình 10.4 và cho biết chức năng của ATP trong tế bào. Giải thích?

Media VietJack

Xem đáp án

Trả lời:

- Chức năng của ATP trong tế bào: 

+ Tổng hợp các chất hoá học cần thiết cho tế bào.

+ Vận chuyển chủ động các chất qua màng. 

+ Sinh công cơ học.

- Giải thích:

+ Tinh bột, glycogen, triglyceride là các phân tử dự trữ năng lượng nhưng sự phân giải các phân tử này và các đơn phân của chúng không thể cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào mà gián tiếp thông qua ATP.

+ ATP đóng vai trò là “đồng tiền năng lượng của tế bào” vì ATP là hợp chất cao năng, dễ giải phóng năng lượng. Khi liên kết giữa hai gốc phosphate của ATP bị phá vỡ, năng lượng được chuyển hóa trực tiếp cho các hoạt động cần năng lượng của tế bào.


Câu 7:

Dựa vào hình 10.5 nêu cấu tạo của ATP. ATP được phân giải và tổng hợp như thế nào? Đặc điểm nào để có thể ví ATP là “đồng tiền” năng lượng trong tế bào?
Media VietJack
Xem đáp án

Trả lời

• Cấu tạo ATP:

ATP gồm 3 thành phần cơ bản là:

+ Phân tử adenine: một cấu trúc vòng bao gồm các nguyên tử C, H và N.

+ Phân tử đường ribose: một phân tử đường có 5 Carbon.

+ Phần đuôi với 3 gốc phosphate. Khi liên kết giữa các gốc phosphate bị phá vỡ sẽ giải phóng năng lượng.

• Sự tổng hợp và phân giải ATP:

+ Sự phân giải ATP: Khi tế bào sử dụng ATP, liên kết giữa hai gốc phosphate của ATP bị phá vỡ, năng lượng được chuyển hóa trực tiếp cho các hoạt động cần năng lượng của tế bào. Lúc này, ATP bị phân giải thành ADP và giải phóng một nhóm phosphate.

+ Sự tổng hợp ATP: Sau khi hoạt động chức năng, nhóm phosphate liên kết trở lại với ADP để hình thành ATP. Sự phân giải các hợp chất dự trữ năng lượng cung cấp năng lượng cho sự hình thành liên kết giữa các gốc phosphate trong phân tử ATP.

• ATP là “đồng tiền” năng lượng trong tế bào vì:

- ATP có các liên kết phosphate cao năng dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng Điều đó giúp ATP đáp ứng được việc cung cấp năng lượng một cách nhanh chóng, kịp thời cho tế bào.

- Trong tế bào, ATP thường xuyên được sinh ra và ngay lập tức được sử dụng cho mọi hoạt động sống của tế bào như tổng hợp và vận chuyển các chất, co cơ,…


Câu 8:

Người ta tiến hành thí nghiệm đun sôi 200 mL dung dịch tinh bột với 5 mL chất xúc tác HCl 1N trong 1 giờ. Kết quả cho thấy tinh bột bị phân giải thành đường. Khi nhai cơm, ta thấy có vị ngọt vì tinh bột được phân giải thành đường nhờ enzyme amylase. Nhận xét về điều kiện và tốc độ của hai phản ứng.
Xem đáp án

Trả lời:

- Phản ứng phân giải tinh bột với chất xúc tác HCl cần điều kiện nhiệt độ (đun sôi) và tốc độ phản ứng diễn ra chậm (trong 1 giờ).

- Phản ứng phân giải tinh bột với chất xúc tác enzyme amylase không cần điều kiện nhiệt độ (nhiệt độ bình thường của cơ thể) và tốc độ phản ứng diễn ra nhanh chóng (chỉ mất một vài phút).


Câu 9:

Nếu không có enzyme, các phản ứng hóa học và quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào có diễn ra được không? Điều gì sẽ xảy ra nếu trong một chuỗi phản ứng do nhiều enzyme xúc tác mà có một enzyme không hoạt động?
Xem đáp án

Trả lời:

- Nếu tế bào không có enzyme thì các phản ứng hóa học cần chất xúc tác và điều kiện phản ứng sẽ không thể xảy ra, kéo theo đó các quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào cũng không thể diễn ra.

- Nếu trong một chuỗi phản ứng do nhiều enzyme xúc tác mà có một enzyme không hoạt động thì không những sản phẩm không được tạo thành mà cơ chất của enzyme đó còn tích lũy gây độc cho tế bào, cơ thể.


Câu 10:

Phản ứng do enzyme xúc tác thay đổi như thế nào khi trung tâm hoạt động của enzyme bị thay đổi hình dạng không phù hợp với cơ chất?
Xem đáp án

Trả lời

Để thực hiện được phản ứng do enzyme xúc tác, enzyme phải kết hợp với cơ chất bằng sự liên kết đặc hiệu (trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian phù hợp với cơ chất) tạo nên phức hợp enzyme – cơ chất → Khi trung tâm hoạt động của enzyme bị thay đổi hình dạng không phù hợp với cơ chất thì phản ứng do enzyme xúc tác sẽ không xảy ra do enzyme không liên kết được với cơ chất.


Câu 11:

Dựa vào hình 10.6, mô tả ba bước cơ bản trong cơ chế tác động của enzyme đến phản ứng mà nó xúc tác.

Media VietJack

Xem đáp án

Trả lời:

Mô tả ba bước cơ bản trong cơ chế tác động của enzyme đến phản ứng mà nó xúc tác: 

- Bước 1: Enzyme kết hợp với cơ chất bằng sự liên kết đặc hiệu (trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian phù hợp với cơ chất) tạo nên phức hợp enzyme – cơ chất. Khi liên kết xảy ra thì trung tâm hoạt động thay đổi hình dạng để khớp với cơ chất.

- Bước 2: Enzyme xúc tác cho phản ứng biến đổi cơ chất thành sản phẩm.

- Bước 3: Sản phẩm được tạo thành tách khỏi enzyme. Sau khi phản ứng xảy ra, sản phẩm tạo thành sẽ có cấu hình không gian thay đổi và rời khỏi enzyme, enzyme trở lại hình dạng ban đầu sẵn sàng cho cơ chất mới.


Câu 12:

Khi nhai kĩ cơm, ta thấy có vị ngọt. Hãy giải thích các giai đoạn trong cơ chế tác động của amylase nước bọt.
Xem đáp án

Trả lời:

Các giai đoạn trong cơ chế tác động của amylase nước bọt:

- Bước 1: Enzyme amylase kết hợp với tinh bột tại trung tâm hoạt động tạo nên phức hợp enzyme – tinh bột.

- Bước 2: Enzyme amylase xúc tác cho phản ứng biến đổi tinh bột thành đường.

- Bước 3: Đường được tạo thành tách khỏi enzyme amylase, trung tâm hoạt động của enzyme amylase sẵn sàng cho phân tử tinh bột mới liên kết vào.


Câu 13:

Quan sát hình 10.7 và cho biết khi tăng nồng độ cơ chất hay nhiệt độ, độ pH thì tốc độ phản ứng thay đổi như thế nào. Nhận xét về giá trị tốc độ phản ứng ở nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu.
Media VietJack
Xem đáp án

Trả lời:

- Tốc độ phản ứng khi tăng nồng độ cơ chất hay nhiệt độ, độ pH:

+ Khi tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng sẽ tăng nhưng khi đạt đến trạng thái bão hòa thì dù tăng nồng độ cơ chất cũng không làm tăng tốc độ phản ứng.

+ Khi tăng nhiệt độ, tốc độ phản ứng sẽ tăng và đạt cao nhất ở nhiệt độ tối ưu, vượt qua nhiệt độ tối ưu thì tốc độ phản ứng sẽ giảm.

+ Khi tăng pH, tốc độ phản ứng sẽ tăng và đạt cao nhất ở độ pH tối ưu, vượt qua pH tối ưu thì tốc độ phản ứng sẽ giảm.

- Nhận xét về giá trị tốc độ phản ứng ở nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu: Ở nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác là cực đại.


Câu 14:

Các enzyme trong ống tiêu hóa ở người hoạt động ở pH khác nhau. Nêu ví dụ chứng minh điều này.
Xem đáp án

Trả lời:

• Ví dụ chứng minh các enzyme trong ống tiêu hoá ở người hoạt động ở pH khác nhau:

+ Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động ở độ pH từ 6,7 – 7.

+ Enzyme pepsin trong dạ dày hoạt động ở độ pH từ 1,5 – 2.

+ Enzyme trypsin hoạt động ở độ pH từ 7,8 – 8,7.


Câu 15:

Tìm hiểu tác động của một số loại thuốc đến phản ứng enzyme ví dụ thuốc kháng sinh ampicillin, amoxycillin, cefixime, thuốc điều trị bệnh Gout,…
Xem đáp án

Trả lời:

Học sinh tìm hiểu tác động của một số loại thuốc đến phản ứng enzyme ví dụ thuốc kháng sinh ampicillin, amoxycillin, cefixime, thuốc điều trị bệnh Gout,…

Câu 16:

- So sánh màu dung dịch trong các ống nghiệm. Ống nghiệm nào có sự thủy phân tinh bột dưới tác dụng của amylase? Giải thích?
Xem đáp án

Trả lời:

- So sánh màu dung dịch trong các ống nghiệm: Ống 3 có màu xanh tím đậm nhất, ống 1 có màu xanh tím nhạt hơn, ống 2 có màu xanh tím nhạt nhất → Ống nghiệm có sự thủy phân tinh bột dưới tác dụng của amylase là ống 2 và ống 1.

- Giải thích: Tinh bột bắt màu với thuốc thử Lugol sẽ xuất hiện màu xanh tím đặc trưng. Enzyme amylase có hoạt tính phân giải tinh bột thành đường.

+ Ở ống 3, nhiệt độ 100 oC là nhiệt độ khiến enzyme amylase bị biến tính (mất hoạt tính xúc tác) → Tinh bột không được phân giải → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột này sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím đậm nhất.

+ Ở ống 1, nhiệt độ 0 oC là nhiệt độ không thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase (hoạt tính xúc tác của enzyme amylase bị giảm) → Lượng tinh bột được phân giải thành đường ít → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt hơn ống 2.

+ Ở ống 2, nhiệt độ 37 oC là nhiệt độ thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase → Lượng tinh bột được phân giải thành đường lớn → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại ít sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt nhất.


Câu 17:

Nhiệt độ nào thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm trên?
Xem đáp án

Trả lời:

- Nhiệt độ 37 oC thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm trên.

Câu 18:

Báo cáo kết quả thí nghiệm theo gợi ý:

Media VietJack

Xem đáp án

Trả lời:

BÁO CÁO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM

Tên thí nghiệm: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của amylase

Tên nhóm:……………………………………………………………………………

1. Mục đích thí nghiệm:

- Thực hiện được thí nghiệm, quan sát và giải thích được sự ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính của amylase.

2. Chuẩn bị thí nghiệm:

- Hóa chất: dung dịch tinh bột 0,5%, dung dịch amylase, thuốc thử Lugol, nước cất.

- Dụng cụ: ống nghiệm, cốc đựng nước đá (0oC), cốc đựng nước ở khoảng 37oC, cốc đựng nước sôi (100oC), pipet nhựa (1 – 3 mL).

3. Các bước tiến hành:

- Bước 1: Lấy ba ống nghiệm và đánh số các ống nghiệm.

- Bước 2: Cho 1 mL dung dịch amylase vào mỗi ống nghiệm.

- Bước 3: Đặt ống 1 vào cốc đựng nước đá, ống 2 vào cốc đựng nước khoảng 37oC, ống 3 vào cốc đựng nước sôi và để yên trong 10 phút.

- Bước 4: Thêm 1 mL dung dịch tinh bột vào mỗi ống nghiệm, lắc đều và đặt lại vào các cốc tương ứng. Để cố định trong 10 phút.

- Bước 5: Thêm vào mỗi ống 1 giọt thuốc thử Lugol.

- Bước 6: Quan sát sự thay đổi màu dung dịch trong các ống nghiệm.

4. Kết quả thí nghiệm và giải thích:

- Kết quả thí nghiệm: Ống 3 có màu xanh tím đậm nhất, ống 1 có màu xanh tím nhạt hơn, ống 2 có màu xanh tím nhạt nhất.

- Giải thích thí nghiệm: Tinh bột bắt màu với thuốc thử Lugol sẽ xuất hiện màu xanh tím đặc trưng. Enzyme amylase có hoạt tính phân giải tinh bột thành đường.

+ Ở ống 3, nhiệt độ 100 oC là nhiệt độ khiến enzyme amylase bị biến tính (mất hoạt tính xúc tác) → Tinh bột không được phân giải → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột này sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím đậm nhất.

+ Ở ống 1, nhiệt độ 0 oC là nhiệt độ không thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase (hoạt tính xúc tác của enzyme amylase bị giảm) → Lượng tinh bột được phân giải thành đường ít → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt hơn ống 2.

+ Ở ống 2, nhiệt độ 37 oC là nhiệt độ thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase → Lượng tinh bột được phân giải thành đường lớn → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại ít sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt nhất.

5. Kết luận:

- Nhiệt độ 37 oC thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm trên.


Câu 19:

So sánh kết quả màu dung dịch trong các ống nghiệm.
Xem đáp án

Trả lời:

- So sánh kết quả màu dung dịch trong các ống nghiệm: Ống 2 có màu xanh tím đậm nhất, ống 1 có màu xanh tím nhạt hơn, ống 3 có màu xanh tím nhạt nhất.


Câu 20:

So sánh hoạt tính của amylase trong các ống nghiệm và giải thích.
Xem đáp án

Trả lời:

- So sánh hoạt tính của amylase trong các ống nghiệm: Ống 3 có hoạt tính của enzyme mạnh nhất, ống 2 có hoạt tính của enzyme thấp nhất.

+ Ở ống 2, môi trường pH acid là môi trường pH khiến enzyme amylase bị biến tính (mất hoạt tính xúc tác) → Tinh bột không được phân giải → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột này sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím đậm nhất.

+ Ở ống 1, môi trường pH trung tính là môi trường khá thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase → Tinh bột được phân giải thành đường nhưng ít hơn ở ống 3 → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt hơn ống 2 nhưng đậm hơn ống 3.

+ Ở ống 3, môi trường pH kiềm yếu là môi trường pH thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase → Lượng tinh bột được phân giải thành đường lớn → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại ít sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt nhất.


Câu 21:

Độ pH tối ưu cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm trên là bao nhiêu?
Xem đáp án

Trả lời:

Độ pH tối ưu cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm là 6,7 – 7,0.

Câu 22:

Báo cáo kết quả thí nghiệm theo gợi ý:
Media VietJack
Xem đáp án

Trả lời:

BÁO CÁO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM

Tên thí nghiệm: Ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính của amylase

Tên nhóm:……………………………………………………………………………

1. Mục đích thí nghiệm:

- Thực hiện được thí nghiệm, quan sát và giải thích được sự ảnh hưởng của độ pH đến hoạt tính của amylase.

2. Chuẩn bị thí nghiệm:

- Hóa chất: dung dịch tinh bột 0,5%, dung dịch amylase, dung dịch HCl 0,1 N, dung dịch NaHCO3 1%, thuốc thử Lugol, nước cất.

- Dụng cụ: ống nghiệm, pipet nhựa (1 – 3 mL).

3. Các bước tiến hành:

- Bước 1: Lấy ba ống nghiệm và đánh số các ống nghiệm.

- Bước 2: Cho 1 mL dung dịch amylase vào mỗi ống nghiệm.

- Bước 3: Thêm 1 mL nước cất vào ống 1; 5 giọt dung dịch HCl 0,1 N vào ống 2 và 5 giọt dung dịch NaHCO3 1% vào ống 3 và lắc đều.

- Bước 4: Thêm 1 mL dung dịch tinh bột vào mỗi ống, lắc đều và để cố định trong 10 phút.

- Bước 5: Thêm vào mỗi ống 1 giọt thuốc thử Lugol.

- Bước 6: Quan sát sự thay đổi màu dung dịch trong các ống nghiệm.

4. Kết quả thí nghiệm và giải thích:

- Kết quả thí nghiệm: Ống 2 có màu xanh tím đậm nhất, ống 1 có màu xanh tím nhạt hơn, ống 3 có màu xanh tím nhạt nhất.

- Giải thích kết quả thí nghiệm:

+ Ở ống 2, môi trường pH acid là môi trường pH khiến enzyme amylase bị biến tính (mất hoạt tính xúc tác) → Tinh bột không được phân giải → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột này sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím đậm nhất.

+ Ở ống 1, môi trường pH trung tính là môi trường khá thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase → Tinh bột được phân giải thành đường nhưng ít hơn ở ống 3 → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt hơn ống 2 nhưng đậm hơn ống 3.

+ Ở ống 3, môi trường pH kiềm yếu là môi trường pH thích hợp cho hoạt động xúc tác của amylase → Lượng tinh bột được phân giải thành đường lớn → Khi nhỏ thuốc thử Lugol, lượng tinh bột còn lại ít sẽ khiến dung dịch có màu xanh tím nhạt nhất.

5. Kết luận:

- Độ pH tối ưu cho hoạt động xúc tác của amylase trong thí nghiệm là 6,7 – 7,0.


Bắt đầu thi ngay