Grammar: Comparison
-
86 lượt thi
-
9 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Complete the table with the comparative forms (Hoàn thành bảng với các dạng so sánh)
1. taller |
2. larger |
3. hotter |
4. earlier |
5. more powerful |
6. more spectacular |
7. better |
8. worse |
9. further/farther |
10. fewer |
11. more |
12. less |
Câu 2:
Complete the face file. Use the comparative form of the words in brackets (Hoàn thành hồ sơ khuôn mặt. Sử dụng hình thức so sánh của các từ trong ngoặc)
Comets are made of ice and pieces of rock. Asteroids are made of rock and metal, and are (1. heavy).
Most asteroids are much (2. big) than most comets.
You can find asteroids: (3. close) to the sun than comets. If comets get too close to the sun, they melt. So you can only find comets much (4. far) from the sun, where it is (5. cold) and ice doesn't melt.
Comets are (6. bright) than asteroids because they have long, white tails.
Comets are (7. rare) than asteroids. There are hundreds of millions of asteroids in our solar system, but far (8. few) comets - only about 4,000. For this reason, asteroids are (9. dangerous), as one of them is (10. likely) to hit the Earth.
1. heavier |
2. bigger |
3. closer |
4. further / farther |
5. colder |
6. brighter |
7. rarer |
8. fewer |
9. more dangerous |
10. more likely |
Hướng dẫn dịch:
Sao chổi được tạo thành từ băng và các mảnh đá. Các tiểu hành tinh được làm bằng đá và kim loại, và nặng hơn.
Hầu hết các tiểu hành tinh đều lớn hơn nhiều so với hầu hết các sao chổi.
Bạn có thể tìm thấy tiểu hành tinh: gần mặt trời hơn sao chổi. Nếu sao chổi đến quá gần mặt trời, chúng sẽ tan chảy. Vì vậy, bạn chỉ có thể tìm thấy các sao chổi ở xa hơn nhiều so với mặt trời, nơi nó lạnh hơn và băng không tan.
Sao chổi sáng hơn tiểu hành tinh vì chúng có đuôi dài và màu trắng.
Sao chổi hiếm hơn tiểu hành tinh. Có hàng trăm triệu tiểu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta, nhưng ít sao chổi hơn rất nhiều - chỉ khoảng 4.000. Vì lý do này, các tiểu hành tinh nguy hiểm hơn, vì một trong số chúng có nhiều khả năng va vào Trái đất.
Câu 3:
Compare the weather in the two cities. Write sentences with “as … as” and “not as … as” (So sánh thời tiết ở hai thành phố. Viết câu với “as… as” và “not as… as”)
1. Edinburgh isn’t as sunny as London.
2. London is as warm as Edinburgh.
3. London isn’t as cloudy as Edinburgh.
4. Edinburgh isn’t as bright as London.
5. London isn’t as wet as Edinburgh.
6. London is as windy as Edinburgh.
7. Edinburgh isn’t as dry as London.
Hướng dẫn dịch:
1. Edinburgh không nắng như London.
2. London ấm áp như Edinburgh.
3. London không nhiều mây như Edinburgh.
4. Edinburgh không sáng bằng London.
5. London không ẩm ướt như Edinburgh.
6. London lộng gió như Edinburgh.
7. Edinburgh không khô như London.
Câu 4:
Complete the sentences with “as, more, much, than” (Hoàn thành các câu với “as, more, much, than”)
Mist isn't as thick … fog.
Sương mù không dày như sương mù.
Câu 5:
Complete the sentences with “as, more, much, than” (Hoàn thành các câu với “as, more, much, than”)
The weather today is … wetter … yesterday.
Thời tiết hôm nay ẩm ướt hơn ngày hôm qua rất nhiều.
Câu 6:
Complete the sentences with “as, more, much, than” (Hoàn thành các câu với “as, more, much, than”)
“Is a hurricane … powerful than a thunderstorm?” – “Yes, it's … stronger.”
Câu 7:
Complete the sentences with “as, more, much, than” (Hoàn thành các câu với “as, more, much, than”)
The moon isn't … bright … the sun.
Mặt trăng không sáng bằng mặt trời.
Câu 8:
Complete the sentences with “as, more, much, than” (Hoàn thành các câu với “as, more, much, than”)
Are hurricanes more dangerous … tornadoes?
Bão có nguy hiểm hơn lốc xoáy không?
Câu 9:
Complete the sentences with “as, more, much, than” (Hoàn thành các câu với “as, more, much, than”)
“I think maths is much … interesting … geography.”
“Do you? I don't think it's … interesting as geography, but it's … more useful.”
“Tôi nghĩ toán học thú vị hơn nhiều so với địa lý.”
“Bạn có? Tôi không nghĩ nó thú vị như môn địa lý, nhưng nó hữu ích hơn nhiều”.