2231 lượt thi
40 câu hỏi
45 phút
Câu 1:
A. Cacte dầu
B. Két làm mát
C. Quạt gió
D. Bơm
Đáp án C
Câu 2:
A. Trường hợp áp suất dầu trên các đường vượt quá giá trị cho phép, van an toàn bơm dầu mở
B. Van an toàn bơm dầu mở để một phần dầu chảy ngược về trước bơm
C. Van an toàn bơm dầu mở để một phần dầu chảy ngược về trước bơm, một phần chảy về cacte
D. Dầu được bơm hút từ cacte lên
Câu 3:
A. Bơm dầu
B. Lưới lọc dầu
C. Van hằng nhiệt
D. Đồng hồ báo áp suất dầu
Câu 4:
A. Trục khuỷu
B. Vòi phun
C. Cánh tản nhiệt
D. Bugi
Câu 5:
A. Van hằng nhiệt
B. Két nước
C. Bơm nước
D. Cả 3 đáp án trên
Đáp án D
Câu 6:
A. Hệ thống nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí
B. Hệ thống phun xăng
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
Câu 7:
A. Buồng phao
B. Thùng xăng
C. Họng khuếch tán
D. Đường ống nạp
Câu 8:
A. Bơm cao áp
C. Xilanh
D. Cả 3 đáp án đều đúng
Đáp án A
Câu 9:
A. Kì nén
B. Cuối kì nén
C. Kì nạp
D. Kì thải
Đáp án B
Câu 10:
A. Nhiên liệu điêzen
B. Không khí
C. Hòa khí
Câu 11:
A. Tạo tia lửa điện cao áp
B. Tạo tia lửa điện hạ áp
C. Tạo tia lửa điện cao áp để châm cháy hòa khí trong xilanh động cơ đúng thời điểm
D. Tạo tia lửa điện cao áp để châm cháy xăng
Câu 12:
A. Phân cực thuận
B. Phân cực ngược
C. Phân cực thuận và cực điều khiển dương
D. Phân cực thuận và cực điều khiển âm
Câu 13:
A. W1
B. W2
C. W1 hoặc W2
D. W1 và W2
Câu 14:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 15:
A. Động cơ điện
B. Lõi thép
C. Thanh kéo
Câu 16:
A. 1858
B. 1897
C. 1879
D. 1987
Câu 17:
A. Sản xuất
B. Đời sống
Câu 18:
A. Theo nhiên liệu
B. Theo số hành trình pit-tông
D. Đáp án khác
Câu 19:
A. Pit-tông chuyển động tịnh tiến
B. Pit-tông chuyển động quay
Câu 20:
A. Hệ thống thanh truyền
B. Hệ thống làm mát
C. Hệ thống bugi
Câu 21:
A. Động cơ hơi nước
B. Động cơ đốt trong
C. Cả A và B đều sai
D. Cả A và B đều đúng
Câu 22:
A. Động cơ 1 xilanh
B. Động cơ nhiều xilanh
C. Đáp án khác
Câu 23:
A. 90ᵒ
B. 180ᵒ
C. 360ᵒ
D. 720ᵒ
Câu 24:
A. Thể tích toàn phần
B. Thể tích buồng cháy
C. Thể tích công tác
Câu 25:
A. Điểm chết trên
B. Điểm chết dưới
C. Giới hạn bởi hai điểm chết
Câu 26:
A. Động cơ xăng có tỉ số nén từ 6 ÷ 10
B. Động cơ điêzen có tỉ số nén từ 15 ÷ 21
Câu 27:
A. Kì 1
B. Kì 2
C. Kì 3
D. Kì 2,3,4
Câu 28:
A. Kì nạp
B. Kì nén
C. Kì cháy – dãn nở
D. Kì thải, nén, cháy – dãn nở
Câu 29:
A. Nạp
B. Nén
C. Cháy – dãn nở
D. Thải
Câu 30:
Câu 31:
A. Điểm chết trên đến điểm chết dưới
B. Điểm chết dưới đến điểm chết trên
Câu 32:
A. Mm3
B. Cm3
C. M3
D. Dm3
Câu 33:
A. Thân xilanh
B. Cacte
Câu 34:
A. Liền khối
B. Chia làm 2 nửa
C. Đáp án A hoặc B đều đúng
Câu 35:
A. Giống nhau
B. Tương đối giống nhau
C. Khác nhau
D. Tương đối khác nhau
Câu 36:
A. Rời với thân
B. Đúc liền với thân
Câu 37:
A. Cánh tản nhiệt
B. Trục khuỷu
Câu 38:
B. Nắp máy
C. Cacte
Câu 39:
C. Thải
Câu 40:
A. Đỉnh
B. Đầu
C. Thân