Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 2 Phonetics and Speaking có đáp án
-
437 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
From each number, pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the others
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /æ/. Đáp án A phát âm là /ə/
Câu 2:
From each number, pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /o/. Đáp án A phát âm là /əu/
Câu 3:
From each number, pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án B, A, D phát âm là /i/. Đáp án C phát âm là /ai/
Câu 4:
From each number, pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /g/. Đáp án A là âm câm
Câu 5:
From each number, pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the others
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /s/. Đáp án A phát âm là /z/
Câu 6:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Câu 7:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm 2. Đáp án A trọng âm 1.
Câu 8:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 3
Câu 9:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Câu 10:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm 1. Đáp án B trọng âm 2.
Câu 11:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm 1. Đáp án D trọng âm 2.
Câu 12:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Câu 13:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án C, B, D trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 2.
Câu 14:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm 1. Đáp án B trọng âm 2.
Câu 15:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án C, B, D trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 3.