Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
-
690 lượt thi
-
14 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Put the correct answer into the box.
surprising
surprised
He works very hard. It’s not … that he's always tired.
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>He works very hard. It’s not surprising that he's always tired.
Tạm dịch: Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. Không ngạc nhiên khi anh ấy luôn mệt mỏi.
Đáp án: surprising
Câu 2:
confusing
confused
The teacher’s explanation was…. Most of the students didn't understand it.
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>The teacher’s explanation was confusing. Most of the students didn't understand it.
Tạm dịch: Lời giải thích của giáo viên rất khó hiểu. Hầu hết các sinh viên không hiểu điều đó.
Đáp án: confusing
Câu 3:
interested
interesting
I seldom visit galleries. I'm not particularly … in art.
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=>I seldom visit galleries. I'm not particularly interested in art.
Tạm dịch: Tôi hiếm khi đến thăm phòng trưng bày. Tôi không đặc biệt hứng thú với nghệ thuật.
Đáp án: interested
Câu 4:
annoying
annoyed
There’s no need to get … just because I'm a few minutes late.
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người (người chờ) nên phải là tính từ đuôi –ed.
=>There’s no need to get annoyed just because I'm a few minutes late.
Tạm dịch: Không cần phải khó chịu chỉ vì tôi trễ vài phút.
Đáp án: annoyed
Câu 5:
boring
bored
The lecture was …. I fell asleep.
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>The lecture was boring. I fell asleep.
Tạm dịch: Bài giảng thật nhàm chán. Tôi đã ngủ thiếp đi.
Đáp án: boring
Câu 6:
exhausting
exhausted
I’ve been working very hard all day and now I'm….
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> I’ve been working very hard all day and now I'm exhausted.
Tạm dịch: Tôi đã làm việc rất chăm chỉ cả ngày và giờ tôi kiệt sức.
Đáp án: exhausted
Câu 7:
amusing
amused
Steve is very good at telling funny stories. He can be very….
Trả lời:
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>Steve is very good at telling funny stories. He can be very amusing.
Tạm dịch: Steve rất giỏi kể chuyện vui. Anh ấy rất hài hước.
Đáp án: amusing
Câu 8:
Choose the best answer.
We were _________ with the latest film of that director.
Trả lời:
satisfy (v): làm hài lòng, làm thỏa mãn
satisfying (adj): làm hài lòng, làm thỏa mãn
satisfactory (adj): làm hài lòng, làm thỏa mãn
satisfied (adj): cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý, thoả mãn
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=>We were satisfied with the latest film of that director.
Tạm dịch: Chúng tôi hài lòng với bộ phim mới nhất của đạo diễn đó.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 9:
I love action films. They’re very _______.
Trả lời:
excited (adj): hứng thú, bị kích động
exciting (adj): kích thích, thú vị
excitingly (adv): một cách kích động
excitement (n): sự thú vị, sự kích động
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>I love action films. They’re very exciting.
Tạm dịch: Tôi yêu những bộ phim hành động. Chúng rất thú vị.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 10:
She travels to Wonderland, and meets a lot of ________ characters on her adventures.
Trả lời:
amazing (adj): làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên
amaze (v): làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên
amazed (adj): kinh ngạc, ngạc nhiên
amazingly (adv): một cách kinh ngạc
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>She travels to Wonderland, and meets a lot of amazing characters on her adventures.
Tạm dịch: Cô du hành đến xứ sở thần tiên, và gặp rất nhiều nhân vật đáng kinh ngạc trong chuyến phiêu lưu của mình.
Đáp án cần chọn là: ACâu 11.
The movie on TV last night made me __________.
A. bore
B. boring
C. bored
D. boredom
Trả lời:
bore (v): làm chán nản
boring (adj): nhàm chán
bored (adj): chán nản
boredom (n): nỗi buồn chán
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=> The movie on TV last night made me bored.
Tạm dịch: Bộ phim trên TV tối qua làm tôi chán nản.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 11:
We are really ________ about going to the cinema tonight.
Trả lời:
to be excited about sth: hào hứng về cái gì
=>We are really excited about going to the cinema tonight.
Tạm dịch: Chúng tôi thực sự hào hứng về việc đi xem phim tối nay.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 12:
She is sure that they will find the film _________.
Trả lời:
entertaining (adj): giải trí, thú vị
entertain (v): giải trí, tiêu khiển
entertainment (n): sự giải trí
entertained (adj): được giải trí
Từ cần điền là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>She is sure that they will find the film entertaining.
Tạm dịch: Cô ấy chắc chắn rằng họ sẽ thấy bộ phim thú vị.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 13:
“How_________ we are to hear that you got the scholarship!”
- “Thank you. It was really a surprise.”
Trả lời:
pleasingly (adv): một cách hài lòng, dễ chịu
pleasing (adj): làm vui lòng, làm vừa ý
please (v): làm vui lòng, làm vừa ý
pleased (adj): vui lòng, vừa ý
Từ cần điền là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
=>“How pleased we are to hear that you got the scholarship!”
- “Thank you. It was really a surprise.”
Tạm dịch: “Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn đã nhận được học bổng!”
- "Cảm ơn bạn. Đó thực sự là một bất ngờ.”
Đáp án cần chọn là: D
Câu 14:
Why do you always look so _________. Is your life really so ______?
Trả lời:
boring (adj): nhàm chán
bored (adj): chán nản
Từ cần điền thứ nhất là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người nên phải là tính từ đuôi –ed
Từ cần điền thứ hai là tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng nên phải là tính từ đuôi –ing
=>Why do you always look so bored. Is your life really so boring?
Tạm dịch: Tại sao bạn luôn trông rất chán nản. Cuộc sống của bạn thực sự rất nhàm chán phải không?
Đáp án cần chọn là: C