Chủ nhật, 24/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

23/07/2024 92

Look at the photos. Where can you see the words in the list? Write 1–8 in the boxes. (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn có thể nhìn thấy những từ này trong danh sách ở đâu? Điền 1-8 vào ô trống.)

Look at the photos. Where can you see the words in the list? Write 1–8 in the boxes. (ảnh 1)

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

1 – F

2 – A

3 – G

4 – E

5 – H

6 – C

7 – D

8 - B

Hướng dẫn dịch:

1. Sizzling pancakes: bánh xèo

2. A chef: đầu bếp

3. Spring rolls: nem

4. A bowl: cái bát

5. An omelette: trứng ốp lết

6. Tomato soup: súp cà chua

7. Some salad: rau trộn

8. A pot: cái nồi

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Read and listen to the article on page 37. Mark the sentences T (true), F (false) or DS (doesn’t say). (Đọc và nghe bài báo ở trang 37. Điền vào câu T (đúng), F (sai) hoặc DS (không nói đến).)

Audio 1.24

Read and listen to the article on page 37. Mark the sentences T (true), F (false) or DS (ảnh 1)

Xem đáp án » 10/11/2022 102

Câu 2:

Look at the photo on page 37. What is unusual about the chef? Read and check. (Nhìn vào bức ảnh trang 37. Người đầu bếp có điều gì lạ? Đọc và kiểm tra.)

Look at the photo on page 37. What is unusual about the chef? Read and check. (ảnh 1)

Xem đáp án » 10/11/2022 87

Câu 3:

Speaking: Tell your partner what food you like and don’t like. (Nói: Nói cho bạn cặp của bạn món ăn bạn thích và không thích.)

Speaking: Tell your partner what food you like and don’t like. (Nói: Nói cho bạn (ảnh 1)

Xem đáp án » 10/11/2022 82

Câu 4:

Speaking: What other food words do you know? (Nói: Những từ về món ăn nào khác mà bạn biết?)

Speaking: What other food words do you know? (Nói: Những từ về món ăn nào khác mà bạn biết?) (ảnh 1)

Xem đáp án » 10/11/2022 80

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »