Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit 3 Reading trang 36 có đáp án
-
833 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Look at the photos. Where can you see the words in the list? Write 1–8 in the boxes. (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn có thể nhìn thấy những từ này trong danh sách ở đâu? Điền 1-8 vào ô trống.)
1 – F |
2 – A |
3 – G |
4 – E |
5 – H |
6 – C |
7 – D |
8 - B |
Hướng dẫn dịch:
1. Sizzling pancakes: bánh xèo
2. A chef: đầu bếp
3. Spring rolls: nem
4. A bowl: cái bát
5. An omelette: trứng ốp lết
6. Tomato soup: súp cà chua
7. Some salad: rau trộn
8. A pot: cái nồi
Câu 2:
Speaking: What other food words do you know? (Nói: Những từ về món ăn nào khác mà bạn biết?)
Gợi ý:
Bananas: chuối
Sandwich: bánh kẹp
Sausage: xúc xích
Chung cake: bánh chưng
Meat: thịt
Câu 3:
Speaking: Tell your partner what food you like and don’t like. (Nói: Nói cho bạn cặp của bạn món ăn bạn thích và không thích.)
Gợi ý:
I like meat. I don’t like bananas.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thích thịt. Tôi không thích chuối.
Câu 4:
Look at the photo on page 37. What is unusual about the chef? Read and check. (Nhìn vào bức ảnh trang 37. Người đầu bếp có điều gì lạ? Đọc và kiểm tra.)
He is young.
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy trẻ.
Nội dung bài đọc:
Một siêu sao đầu bếp trẻ
Quang không muốn trở thành đầu bếp ngôi sao khi anh ấy 20 tuổi. Anh ấy muốn trở thành một đầu bếp ngay bây giờ. Đây là lý do tại sao anh ấy tham gia chương trình TV những siêu sao đầu bếp trẻ. Cậu bé 10 tuổi đến từ Hà Nội thích nấu nướng. Anh ấy có thể làm các món súp và salad tuyệt vời, và các loại bánh tuyệt vời. Nhưng có rất nhiều những đứa trẻ khác trong chương trình. Chúng đều rất tốt.
Bạn phải làm gì để trở thành một siêu sao đầu bếp? Điều quan trọng là bạn thích nấu ăn.
Bạn cũng cần phải giỏi nó. Nhưng ở đó là một số quy tắc. Bạn phải 9 tuổi trở lên. “Chúng ta phải rửa tay trước khi nấu ăn”, Quang nói. “Chúng ta không được đưa chúng vào miệng. Và chúng ta phải cẩn thận với những chiếc đĩa nóng. "
Chương trình bắt đầu. Lần này anh ấy làm bánh xèo, nem và rau trộn. Các chuyên gia trong trường quay yêu đồ ăn của Quang, và anh ấy vẫn ở lại chương trình.
Bây giờ là 5 giờ chiều. Chương trình đã kết thúc. Đến lúc Quang phải về nhà và làm bài tập.
Câu 5:
Read and listen to the article on page 37. Mark the sentences T (true), F (false) or DS (doesn’t say). (Đọc và nghe bài báo ở trang 37. Điền vào câu T (đúng), F (sai) hoặc DS (không nói đến).)
Audio 1.24
1. T
2. T
3. DS
4. F, They are really good cooks.
5. F, They must be nine years old or more.
6. T
7. DS
8. T
Hướng dẫn dịch:
1. Quang 10 tuổi và đến từ Hà Nội.
2. Anh ấy muốn trở thành một đầu bếp ngôi sao.
3. Em gái của anh ấy cũng thích nấu ăn, nhưng cô ấy không giỏi lắm.
4. Những đứa trẻ khác trong chương trình truyền hình không phải là đầu bếp giỏi.
5. Trẻ em phải từ mười tuổi trở lên tham gia Star Junior Chefs.
6. Bàn tay của đầu bếp phải sạch sẽ.
7. Trẻ em có thể ăn thức ăn mà chúng đang nấu.
8. Sau chương trình truyền hình, Quang về nhà học bài