Write the phrases in the correct columns. You can write some phrases in more than one column. (Viết những cụm từ vào những cột đúng. Bạn có thể viết một số cụm nhiều hơn một cột.)
have |
take |
make |
a break: nghỉ giải lao a good time: thời gian tươi đẹp a shower: tắm (vòi hoa sen) homework: có bài tập về nhà something: có thứ gì đó |
away: mang đi a shower: tắm (vòi hoa sen) photographs: chụp ảnh something: lấy thứ gì đấy
|
a mistake: mắc lỗi a noise: làm ồn something: làm thứ gì đấy |
do |
get |
go |
homework: làm bài tập về nhà something: làm thứ gì đấy |
angry: trở nên tức giận away: đi ra ngoài excited: thấy thú vị homework: nhận bài tập về nhà something: nhận thứ gì đấy |
away: đi ra ngoài on holiday: đi nghỉ dưỡng |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Choose the correct words in the sentences from the text on page 59. (Chọn những từ đúng trong những câu từ văn bản trang 59.)
Complete the sentences so that they are true for you. Use a positive or negative verb form. (Hoàn thành những câu để chúng đúng với bạn.)
In which column(s) can you add the words in the list? Can you add more words to the columns? (Ở những cột nào bạn có thể thêm những từ vào trong danh sách? Bạn có thể thêm những từ nào vào các cột không?)