In which column(s) can you add the words in the list? Can you add more words to the columns? (Ở những cột nào bạn có thể thêm những từ vào trong danh sách? Bạn có thể thêm những từ nào vào các cột không?)
Gợi ý:
(have/take) a bath: tắm (bồn)
(have) a party: tổ chức một bữa tiệc
(take/get) a train: bắt tàu
(have/make/get) breakfast: ăn/làm bữa sáng
(have) fun: vui đùa
(go) skiing: trượt tuyết
make a cake: làm bánh
make a phone call: gọi điện thoại
do the housework: làm việc nhà
go shopping: đi mua sắm
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Choose the correct words in the sentences from the text on page 59. (Chọn những từ đúng trong những câu từ văn bản trang 59.)
Complete the sentences so that they are true for you. Use a positive or negative verb form. (Hoàn thành những câu để chúng đúng với bạn.)
Write the phrases in the correct columns. You can write some phrases in more than one column. (Viết những cụm từ vào những cột đúng. Bạn có thể viết một số cụm nhiều hơn một cột.)