IMG-LOGO

Câu hỏi:

05/07/2024 100

Unscramble the words and match with the pictures. (Sắp xếp các từ và nối với các bức ảnh.)
Media VietJack

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

2. bruch

3. carton

4. box

5. can

6. stick

7. bottle

Hướng dẫn dịch:

1. túi

2. chùm

3. hộp bìa cứng

4. hộp

5. hộp

6. thanh

7. chai

 

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Fill in the blanks with a, an, or the. (Điền vào chỗ trống với a, an hoặc the.)

1. He bought her __an__ ice cream. _____ ice cream was chocolate.

Xem đáp án » 14/11/2022 253

Câu 2:

2 . There's _____ can of tomatoes in the cupboard.

Xem đáp án » 14/11/2022 170

Câu 3:

Read Jane's email to her friend and circle the correct sentence. (Đọc email của Jane đến bạn cô ấy và khoanh tròn đáp án đúng.)
Media VietJack

Xem đáp án » 14/11/2022 167

Câu 4:

Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)

1. How many days does Jenny have food for?                              _____________

Xem đáp án » 14/11/2022 153

Câu 5:

3. There's _____ bottle of milk in the fridge.

Xem đáp án » 14/11/2022 129

Câu 6:

4. I bought some coffee. _____ coffee was on sale in the market.

Xem đáp án » 14/11/2022 124

Câu 7:

2. Where did Jane put the spaghetti?                                            _____________

Xem đáp án » 14/11/2022 120

Câu 8:

Look at the table and write. (Nhìn và bảng và viết.)

Xem đáp án » 14/11/2022 120

Câu 9:

3. How many cartons of milk does Jane have in her fridge?          _____________

Xem đáp án » 14/11/2022 117

Câu 10:

FInd the words in Task a. in the word search. (Tìm những từ trong Bài a trong trò chơi tìm chữ.)
Media VietJack

Xem đáp án » 14/11/2022 92

Câu 11:

4. When is Jane coming back?                                                      _____________

Xem đáp án » 14/11/2022 92

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »