2 . There's _____ can of tomatoes in the cupboard.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
2. Có một hộp cà chua ở trong tủ.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Fill in the blanks with a, an, or the. (Điền vào chỗ trống với a, an hoặc the.)
1. He bought her __an__ ice cream. _____ ice cream was chocolate.
Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)
1. How many days does Jenny have food for? _____________
3. How many cartons of milk does Jane have in her fridge? _____________