Complete the table with the given words. (Hoàn thành bảng sau với từ đã cho)
1. a lot of
2. some
3. some
4. many
5. much
6. any
7. any
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Look at the table. What do Laura and Toby eat? Complete the sentences with some, any, much, many and a lot of. (Quan sát bảng. Laura và Toby ăn gì? Hoàn thành câu với some, any, much, many và a lot of)
Write C (countable) or U (uncountable)
1. rice (gạo) |
|
2. sandwich (bánh mì kẹp) |
|
3. apple juice (nước ép táo) |
|
4. vegetable (rau) |
|
5. cheese (phô mai) |
|
6. grape (nho) |
|
7. burger (bánh hăm bơ gơ) |
|
8. meat (thịt) |
|
9. pear (quả lê) |
|
10. yoghurt (sữa chua) |