Listen to Poppy and Ben answer the quiz. Write P next to Poppy’s answers and B next to Ben’s answer. (Nghe Poppy và Ben trả lời câu hỏi. Viết P cạnh câu trả lời của Poppy và viết B cạnh câu trả lời của Ben)
1. Hôm nay là một ngày nóng nực và bạn đang khát. Bạn sẽ uống gì?
a. Một chút nước
b. Nước uống có ga lạnh
c. Một chút nước ép như nước táo hay nước nho
2. Bây giờ là 11 giờ sáng và bạn đang đói. Bạn sẽ ăn gì?
a. Một món ăn vặt tốt cho sức khỏe – có lẽ là táo hoặc lê
b. Nhiều khoai tây chiên hoặc một chút sô cô la
c. Một chiếc bánh mì kẹp nhỏ
3. Bây giờ là 9h30 sáng thứ bảy. Bạn đang làm gì?
a. Tôi đang đi bộ xuống thị trấn. Tôi lúc nào cũng năng động
b. Tôi nằm trên giường. Thỉnh thoảng tôi khá lười
c. Tôi chơi bóng rổ. Tôi rất khỏe khoắn.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the sentences (hoàn thành câu)
1. I’m unfit because I rarely do exercise.
2. When I’m hungry, I make a small chicken sandwich.
3. When I’m thirsty, I drink some cold water.
4. I eat healthy food like fruits, vegetables and chicken.
5. I sometimes eat unhealthy food such as crisp, sweets or chocolate.
Complete the dialogues with the given words (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ đã cho)
Look at the picture. Complete the words. (Quan sát tranh. Hoàn thành các từ dưới đây)