Complete the table with the given words. (Hoàn thành bảng với từ đã cho)
Countable (đếm được) |
Uncountable (không đếm được |
Table (cái bàn) Boy (cậu bé) Camera (máy ảnh) Lesson (bài học) |
Food (đồ ăn) Fruit (hoa quả) Music (âm nhạc) Pollution (sự ô nhiễm) Rain (mưa) |
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete the sentences with should or shouldn’t and one of the given verbs. (Hoàn thành câu với should hoặc shouldn’t và một trong những từ đã cho)
Complete the text with a, an, some or any. (Hoàn thành bài với a, an, some hoặc any)
Complete the sentences with the given words. (Hoàn thành câu với từ đã cho)
Complete the sentences using affirmative or negative imperative forms of the given verbs. (Hoàn thành câu dùng dạng khẳng định hoặc phủ định của các động từ đã cho)