The word “termination” in paragraph 3 can be replaced by _______.
Đáp án C
Từ “termination /ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/” trong đoạn 3 có thể được thay thế bởi từ ______.
A. li hôn
B. kết thúc
C. sa thải
D. kết quả
Từ đồng nghĩa: termination (thôi việc) = firing
Căn cứ thông tin đoạn 3:
Women may experience human rights abuses at different points in their working lives, including during recruitment, hiring, promotion and termination processes, as well as in daily interactions with colleagues and supervisors.
(Phụ nữ có thể bị lạm dụng nhân quyền ở những thời điểm khác nhau trong cuộc sống làm việc của họ, bao gồm trong quá trình tuyển dụng, thuê mướn, thăng chức và sa thải, cũng như tương tác hàng ngày với đồng nghiệp và quản lí.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Which of the following about the hardships of women in working activities is NOT stated, according to paragraph 3?
According to the UN Entity for Gender Equality and the Empowerment of Women, the term “gender equality” means ______.