A. genuine
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. genuine (a): chính xác, xác thực, thành thật
B. accepted (a): được thừa nhận, được công nhận, bằng lòng
C. received (a): được thừa nhận/công nhận là đúng
D. sure (a): chắc chắn, đảm bảo
Tạm dịch: Hiện nay, với việc hoàn thành nghiên cứu lớn nhất từ trước đến nay về hiện tượng được gọi là hiệu ứng nhìn chằm chằm, đã có bằng chứng ấn tượng rằng đây là một giác quan có thể nhận biết và chính xác – giác quan thứ sáu.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________.
Which of the following is NOT true about the schoolboys in paragraph 2?
According to paragraph 3, female pupils are described that _____________.