The word “bounce back” in paragraph 4 can be best replaced by ___________.
Đáp án C
Từ “bounce back” trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng __________
A. encourage /in’kʌridʤ/ (v): khuyến khích, cổ vũ, động viên
B. upgrade /ʌp’greid/ (v): nâng cao chất lượng (sản phẩm)
C. recover /’ri:’kʌvə/ (v): lấy lại, giành lại, tìm lại được
D. develop /di’veləp/ (v): phát triển, mở mang, mở rộng
Căn cứ vào ngữ cảnh của đoạn văn:
Some can bounce back from horrible meetings rather quickly, while others carry their fatigue until the end of the workday.
(Một số có thể phục hồi từ các cuộc họp khủng khiếp khá nhanh chóng, trong khi những người khác mang theo sự mệt mỏi của họ cho đến cuối ngày làm việc.)
=> bounce back: phục hồi
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What does Joseph A. Allen suggest employees do to quickly regain mental stamina?
In which case should managers only send e-mails to their employees?
According to paragraph 4, what is NOT mentioned as the advisable action for the governing body?
According to paragraph 1, what is most suitable generalisation for the relationship between worker satisfaction and client satisfaction?
The word “repercussions” in paragraph 1 can be replaced by _______.
The word “marked” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
The word “inception” in the passage is closest in meaning to ____.
The word “novel” in paragraph 2 is closet in meaning to __________.