She has a high I.Q. She’s very _______.
A. reponsible
B. intelligent
C. tall
D. reliable
Trả lời:
Responsible: (adj) có trách nhiệm
Intelligent: (adj) thông minh
Tall: (adj) cao
Reliable: (adj) đáng tin cậy
- IQ là viết tắt của intelligence quotient – chỉ số thông minh.
=>She has a high I.Q. She’s very intelligent.
Tạm dịch: Cô ấy có chỉ số I.Q cao. Cô ấy rất thông minh
Đáp án: B
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
He is ______. He has a lot of power so that he can lift heavy weights, do hard physical work.
One of my friends has straight hair, and another has wavy hair. But I have _____ hair.
Choose the best answer to complete the sentence.
My father is _______. He likes sport or is good at sport.
My little sister doesn’t like to meet new people. She is very ______.