Thứ năm, 25/04/2024
IMG-LOGO

Ngữ âm: /əʊ/

  • 492 lượt thi

  • 13 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

town /taʊn/

down/daʊn/

know/nəʊ/

brown/braʊn/

Đáp án C đọc là / əʊ /, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /

Đáp án cần chọn là: C


Câu 2:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
Xem đáp án

grow /grəʊ/

now/naʊ/

below/bɪˈləʊ/

throw /θrəʊ/

Đáp án B đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /

Đáp án cần chọn là: B


Câu 3:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

our /ˈaʊə/

about/əˈbaʊt/

though/ðəʊ/

round/raʊnd/

Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /

Đáp án cần chọn là: C


Câu 4:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

cloud /klaʊd/

shoulder/ˈʃəʊldə/

mouse/maʊz/

house/haʊz/

Đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /

Đáp án cần chọn là: B


Câu 5:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
Xem đáp án

board /bɔːd/

goat/gəʊt/

coat/kəʊt/

coal/kəʊl/

Đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

Đáp án cần chọn là: A


Câu 6:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
Xem đáp án

road /rəʊd/

goal/gəʊl/

soap/səʊp/

broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/

Đáp án D đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 7:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

those /ðəʊz/

alone/əˈləʊn/

along/əˈlɒŋ/

total/ˈtəʊtl/

Đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

Đáp án cần chọn là: C


Câu 8:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

open /ˈəʊpən/

brother/ˈbrʌðə/

over/ˈəʊvə/    

control /kənˈtrəʊl/

Đáp án B đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 9:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

show /ʃəʊ/

blow/bləʊ/

shadow/ˈʃædəʊ/

crown/kraʊn/

Đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /

Đáp án cần chọn là: D


Câu 10:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
Xem đáp án

noun /naʊn/

should /ʃʊd/

account/əˈkaʊnt/

mountain/ˈmaʊntɪn/

Đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /

Đáp án cần chọn là: B


Câu 11:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
Xem đáp án

bounce /baʊns/

out /aʊt/

sound/saʊnd/

poultry/ˈpəʊltri/

Đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /

Đáp án cần chọn là: D


Câu 12:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

ellow /ˈɛlbəʊ/

narrow/ˈnærəʊ/

flower/ˈflaʊə/

snow/snəʊ/

Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

Đáp án cần chọn là: C


Câu 13:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

Xem đáp án

tomorrow /təˈmɒrəʊ/

throwaway/ˈθrəʊəweɪ/

ownership/ˈəʊnəʃɪp/

powerful/ˈpaʊəfʊl/

Đáp án D đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /

Đáp án cần chọn là: D


Bắt đầu thi ngay