am visiting
visit
I … my grandparents next Sunday.
Trả lời:
Câu này diễn tả một hoạt động đã dược lên kế hoạch trước, chứ không phải lộ trình, thời khóa biếu =>sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
=> I am visiting my grandparents next Sunday.
Tạm dịch: Tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi vào Chủ nhật tới.
Đáp án: am visiting
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Fill in the blanks with suitable verb tenses.
She (buy)
a new house next month because she has enough money.
After this lesson, I ________ a friend at McDonald’s for a burger and a chat.
Everything’s arranged. I ________ into a new house this Saturday.
Fill in the blanks with suitable verb tenses.
(Lan/work) this week?” – No, he’s on holiday.
Our grandparents (visit)
our house tomorrow. They have just informed us.