IMG-LOGO

Câu hỏi:

22/07/2024 177

A: “I'm really hungry.”

B: “In that case we

 A: “I'm really hungry.”B: “In that case we(not/ wait) for John. (ảnh 1)(not/ wait) for John.

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Trả lời:

Dựa vào ngữ cảnh câu, ta nhận thấy đây là hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói nên ta sử dụng thì tuong lai đơn

Cấu trúc: S + will not/ won’t V nguyên thể

=>A: “I'm really hungry.”

B: “In that case we won’t wait for John.

Tạm dịch:

A: "Tôi thực sự đói."

B: “Trong trường hợp đó, chúng tôi sẽ không đợi John.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

A: “I'm driving to the party, would you like a lift?”

B: “Okay, I

 A: “I'm driving to the party, would you like a lift?”B: “Okay, I(not/ take) the bus, I'll come with you.” (ảnh 1)(not/ take) the bus, I'll come with you.”

Xem đáp án » 15/05/2022 413

Câu 2:

Because of the train strike, the meeting

 Because of the train strike, the meeting(not/ take) place at 9 o'clock. (ảnh 1)(not/ take) place at 9 o'clock.

Xem đáp án » 15/05/2022 374

Câu 3:

A: “Go and tidy your room.”

B: “I (do) it.

Xem đáp án » 15/05/2022 312

Câu 4:

He

 He(not/ buy) the car, if he can't afford it. (ảnh 1)(not/ buy) the car, if he can't afford it.

Xem đáp án » 15/05/2022 249

Câu 5:

Chia động từ đúng vào chỗ trống

I'm afraid I

 Chia động từ đúng vào chỗ trốngI'm afraid I(not/ be) able to come tomorrow. (ảnh 1)(not/ be) able to come tomorrow.

Xem đáp án » 15/05/2022 216

Câu 6:

According to the weather forecast, it

 According to the weather forecast, it(snow) next week. (ảnh 1)(snow) next week.

Xem đáp án » 15/05/2022 212

Câu 7:

In my opinion, she

 In my opinion, she(pass) the exam. (ảnh 1)(pass) the exam.

Xem đáp án » 15/05/2022 174

Câu 8:

Lan

very hard

won’t pass

she

If

doesn’t learn

the test.

Xem đáp án » 15/05/2022 163

Câu 9:

If it is sunny, we

 If it is sunny, we(go) to the beach. (ảnh 1)(go) to the beach.

Xem đáp án » 15/05/2022 159

Câu 10:

Sắp xếp từ/ cụm từ để hoàn thiện câu

soon.

will recover

Huynh

I

from

her illness

believe

Xem đáp án » 15/05/2022 157

Câu 11:

restaurant

will drink

They

next week.

the same

in

Xem đáp án » 15/05/2022 153

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »