Choose the correct option for each gap in each of the sentences (Chọn phương án đúng cho mỗi khoảng trống trong mỗi câu)
1. A |
2. A |
3. B |
4. D |
5. C |
6. B |
7. D |
8. C |
Hướng dẫn dịch:
1. "Làm thế nào mà cô ấy đến được đây?" - Cô ấy đến bằng tàu hỏa.
2. Mẹ tôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng, nhưng bố tôi lái xe.
3. Tai nạn giao thông có thể được ngăn chặn nếu mọi người tuân thủ các quy tắc.
4. Bạn nên nhìn phải và trái khi bạn đi qua đường.
5. Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
6. Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.
7. Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố này khá tốt, và nó không đắt.
8. Từ đây đến bến cảng không xa lắm.
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Complete each sentence with ‘should/ shouldn’t’ and a verb from the box (Hoàn thành mỗi câu với ‘should/ shouldn’t’ và một động từ trong hộp)
Match the words and phrases in column A with their definitions or explanations in column B (Nối các từ và cụm từ trong cột A với định nghĩa hoặc giải thích của chúng trong cột B)
What does each sign mean? Choose the correct answer (Mỗi dấu hiệu có ý nghĩa gì? Chọn câu trả lời đúng)
Make questions for the underlined parts in the following sentences (Đặt câu hỏi cho các bộ phận được gạch chân trong các câu sau)
Match the two halves in A and B to make sentences (Ghép hai nửa ở A và B để tạo thành câu)