A. to eat
B. eat
C. eats
D. eating
Cụm từ: to like + V-ing (yêu thích làm gì trong khoảng thời gian dài)
=> My uncle likes eating the vegetables we grow ourselves.
Tạm dịch: Chú tôi thích ăn rau chúng tôi tự trồng.
Đáp án cần chọn là: D
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
I join a photography club, and all the members love _____ a lot of beautiful photos
My father and I share the same hobby.
Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
My mother is keen on ....( plant) roses.
I enjoy ........ (collect) dolls and it becomes my pleasure.
Do you like .... (listen) to the news on radio
You should spend more time ______ for your exams.