Listening: Check your ticket
-
92 lượt thi
-
23 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Read the Listening Strategy. Then listen and underline the stressed word in the sentence below. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó nghe và gạch chân từ được nhấn trọng âm trong các câu bên dưới.)
Actually, I ordered the chicken pasta.
Thực ra, tôi đã gọi món mì gà.
Câu 2:
Read the Listening Strategy. Then listen and underline the stressed word in the sentence below. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó nghe và gạch chân từ được nhấn trọng âm trong các câu bên dưới.)
I need two seats near the front of the plane.
Tôi cần hai chỗ ngồi gần phía trước máy bay.
Câu 3:
Read the Listening Strategy. Then listen and underline the stressed word in the sentence below. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó nghe và gạch chân từ được nhấn trọng âm trong các câu bên dưới.)
No, there's a bus to the cathedral.
Không, có một chiếc xe buýt đến nhà thờ lớn.
Câu 4:
Read the Listening Strategy. Then listen and underline the stressed word in the sentence below. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó nghe và gạch chân từ được nhấn trọng âm trong các câu bên dưới.)
l'd rather go to the castle first.
Tôi thà đến lâu đài trước.
Câu 5:
Read the Listening Strategy. Then listen and underline the stressed word in the sentence below. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó nghe và gạch chân từ được nhấn trọng âm trong các câu bên dưới.)
The market is very touristy.
Thị trường rất đông khách du lịch.
Câu 6:
Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise 1: a or b. Only one option makes sense with the stressed words. (Lắng nghe một lần nữa. Quyết định câu nào đứng trước mỗi câu trong bài tập 1: a hoặc b. Chỉ có một lựa chọn hợp lý với các từ được nhấn mạnh.)
a. Here's your chicken curry, madam.
b. Here's your vegetable pasta, madam. Actually, I ordered the chicken pasta.
Đáp án a
Đây là món cà ri gà của bà, thưa bà.
Câu 7:
Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise 1: a or b. Only one option makes sense with the stressed words. (Lắng nghe một lần nữa. Quyết định câu nào đứng trước mỗi câu trong bài tập 1: a hoặc b. Chỉ có một lựa chọn hợp lý với các từ được nhấn mạnh.)
a. I've booked you two seats near the middle of the plane.
b. I've booked you a seat near the front of the plane. I need two seats near the front of the plane.
Đáp án b
Tôi đã đặt cho bạn một chỗ ngồi gần đầu máy bay. Tôi cần hai chỗ ngồi gần đầu máy bay.
Câu 8:
Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise 1: a or b. Only one option makes sense with the stressed words. (Lắng nghe một lần nữa. Quyết định câu nào đứng trước mỗi câu trong bài tập 1: a hoặc b. Chỉ có một lựa chọn hợp lý với các từ được nhấn mạnh.)
a. Do we have to walk to the cathedral?
b. Is there a bus to the palace? No, there's a bus to the cathedral.
Đáp án b
Có xe buýt đến cung điện không? Không, có một chiếc xe buýt đến nhà thờ.
Câu 9:
Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise 1: a or b. Only one option makes sense with the stressed words. (Lắng nghe một lần nữa. Quyết định câu nào đứng trước mỗi câu trong bài tập 1: a hoặc b. Chỉ có một lựa chọn hợp lý với các từ được nhấn mạnh.)
a. Let's go to the castle later.
b. Let's go to the museum first. I'd rather go to the castle first.
Đáp án b
Chúng ta hãy đến viện bảo tàng trước. Tôi muốn đến lâu đài trước.
Câu 10:
Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise 1: a or b. Only one option makes sense with the stressed words. (Lắng nghe một lần nữa. Quyết định câu nào đứng trước mỗi câu trong bài tập 1: a hoặc b. Chỉ có một lựa chọn hợp lý với các từ được nhấn mạnh.)
a. The market is a good place to visit, isn't it?
b. The whole city is really touristy, isn't it? The market is very touristy.
Đáp án a
Chợ là một nơi tốt để tham quan, phải không?
Câu 11:
Read the mini-dialogue and underline the word you need to stress in each of B's lines. (Đọc đoạn hội thoại nhỏ và gạch chân từ bạn cần nhấn trọng âm trong mỗi dòng B.)
A. Did you get a new smartphone for your birthday?
B. No, I got a new camera for my birthday.
A. Bạn đã nhận được một điện thoại thông minh mới cho ngày sinh nhật của bạn?
B. Không, tôi có một chiếc máy ảnh mới cho ngày sinh nhật của mình.
Câu 12:
Read the mini-dialogue and underline the word you need to stress in each of B's lines. (Đọc đoạn hội thoại nhỏ và gạch chân từ bạn cần nhấn trọng âm trong mỗi dòng B.)
A. Did you have a good time in Egypt last month?
B. We went to Morocco last month.
A. Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở Ai Cập vào tháng trước?
B. Chúng tôi đã đến Maroc vào tháng trước.
Câu 13:
Read the mini-dialogue and underline the word you need to stress in each of B's lines. (Đọc đoạn hội thoại nhỏ và gạch chân từ bạn cần nhấn trọng âm trong mỗi dòng B.)
A. Did you book a double room for three nights?
B. No, I booked a single room for three nights.
A. Bạn đã đặt một phòng đôi cho ba đêm?
B. Không, tôi đã đặt một phòng đơn trong ba đêm.
Câu 14:
Read the mini-dialogue and underline the word you need to stress in each of B's lines. (Đọc đoạn hội thoại nhỏ và gạch chân từ bạn cần nhấn trọng âm trong mỗi dòng B.)
A. Shall we go by taxi or by bus?
B. Let's go by taxi.
A. Chúng ta sẽ đi bằng taxi hay xe buýt?
B. Hãy đi bằng taxi.
Câu 15:
Read the mini-dialogue and underline the word you need to stress in each of B's lines. (Đọc đoạn hội thoại nhỏ và gạch chân từ bạn cần nhấn trọng âm trong mỗi dòng B.)
A. I think the zoo is closed in December.
B. No, I checked - it's open in December.
A. Tôi nghĩ rằng sở thú đóng cửa vào tháng mười hai.
B. Không, tôi đã kiểm tra - nó mở cửa vào tháng 12.
Câu 16:
Listen and check your answers to exercise 3. (Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 3.)
(Học sinh tự thực hành)
Câu 17:
Listen to a true story. Look at the map and identify the route Sandy Valdivieso and her husband flew. Is it 1, 2, 3 or 4? (Nghe một câu chuyện có thật. Nhìn vào bản đồ và xác định lộ trình mà Sandy Valdivieso và chồng đã bay. Nó là 1, 2, 3 hay 4?)
1. They flew from A to B to C to D.
2. They flew from A to C to D to B.
3. They flew from A to C to D to C to B.
4. They flew from A to C to D to C to A.
Đáp án: 3
Nội dung bài nghe:
Sandy Valdivieso and her husband were looking forward to their holiday in Africa. They had tickets for a Turkish Airlines flight from Los Angeles to Dakar, the capital of Senegal in West Africa. However, an airline mix-up sent them 11,000 kilometres away from their destination, to another continent. They boarded their flight at Los Angeles International Airport in the USA.
But unfortunately, an airline employee at the airport accidentally entered the wrong three-letter airport code into the flight booking system. The code for Dakar is DKR. But the employee entered DAC, which is the code for Dhaka, the capital of Bangladesh, in Asia.
The first leg of their flight to Istanbul in Turkey went smoothly, but it was the second leg of the trip that sent them off in the wrong direction. From Turkey, they headed east rather than west.
At first, Sandy and her husband did not notice that there was a problem. When the flight attendant said they were heading to Dhaka, they thought she was saying ‘Dakar’ with a Turkish accent. Several hours into the trip they woke up from a long sleep and noticed the inflight map showed the plane over the Middle East. They then realised the plane was full of passengers who looked Asian, not African. That’s when they knew that there was a serious mistake. But there was nothing they could do about it: they had to continue all the way to Bangladesh!
Once on the ground, it took several hours for the airline to confirm the mistake was their fault. They apologised to Sandy and her husband and 12 hours later, they flew them back to Istanbul. From there, they took the correct plane to Senegal. To say sorry, Turkish Airlines offered the passengers two free economy class tickets to any destination it flies to.
Hướng dẫn dịch:
Sandy Valdivieso và chồng đã mong chờ kỳ nghỉ của họ ở châu Phi. Họ đã có vé cho một chuyến bay của Turkish Airlines từ Los Angeles đến Dakar, thủ đô của Senegal ở Tây Phi. Tuy nhiên, một vụ hỗn hợp của hãng hàng không đã đưa họ đi cách xa điểm đến của họ 11.000 km, đến một lục địa khác. Họ đáp chuyến bay của họ tại Sân bay Quốc tế Los Angeles, Hoa Kỳ.
Nhưng thật không may, một nhân viên hàng không tại sân bay đã vô tình nhập sai mã sân bay gồm ba chữ cái vào hệ thống đặt vé máy bay. Mã của Dakar là DKR. Nhưng nhân viên đã nhập DAC, đây là mã của Dhaka, thủ đô của Bangladesh, ở châu Á.
Trận lượt đi của họ đến Istanbul ở Thổ Nhĩ Kỳ diễn ra suôn sẻ, nhưng trận lượt về đã khiến họ đi chệch hướng. Từ Thổ Nhĩ Kỳ, họ đi về hướng đông chứ không phải hướng tây.
Lúc đầu, Sandy và chồng không nhận thấy rằng có vấn đề. Khi tiếp viên hàng không nói rằng họ đang đến Dhaka, họ nghĩ rằng cô ấy đang nói ‘Dakar’ với giọng Thổ Nhĩ Kỳ. Vài giờ sau chuyến đi, họ thức dậy sau một giấc ngủ dài và nhận thấy bản đồ trên máy bay cho thấy máy bay qua Trung Đông. Sau đó, họ nhận ra máy bay đầy hành khách trông là người châu Á, không phải người châu Phi. Đó là khi họ biết rằng có một sai lầm nghiêm trọng. Nhưng họ không thể làm gì được: họ phải tiếp tục đến Bangladesh!
Khi có mặt trên mặt đất, hãng hàng không phải mất vài giờ để xác nhận sai sót là do lỗi của họ. Họ xin lỗi vợ chồng Sandy và 12 giờ sau, họ bay trở lại Istanbul. Từ đó, họ đáp máy bay chính xác đến Senegal. Để nói lời xin lỗi, Turkish Airlines cung cấp cho hành khách hai vé hạng phổ thông miễn phí đến bất kỳ điểm đến nào mà hãng bay đến.
Câu 18:
Listen again. Is the sentence true (T) or false (F)? (Lắng nghe một lần nữa. Câu sau đúng (T) hay sai (F)?)
Sandy Valdivieso and her husband wanted to visit Africa, not Asia.
T
Sandy Valdivieso và chồng muốn đến thăm châu Phi, không phải châu Á.
Câu 19:
Listen again. Is the sentence true (T) or false (F)? (Lắng nghe một lần nữa. Câu sau đúng (T) hay sai (F)?)
Their journey went wrong because an employee made a mistake at the airport in Istanbul.
F
Hành trình của họ gặp trục trặc vì một nhân viên đã mắc lỗi tại sân bay ở Istanbul.
Câu 20:
Listen again. Is the sentence true (T) or false (F)? (Lắng nghe một lần nữa. Câu sau đúng (T) hay sai (F)?)
They realised something was wrong as soon as the plane left Istanbul.
F
Họ nhận ra có điều gì đó không ổn ngay khi máy bay rời Istanbul.
Câu 21:
Listen again. Is the sentence true (T) or false (F)? (Lắng nghe một lần nữa. Câu sau đúng (T) hay sai (F)?)
They saw the location of the plane on a map while they were flying.
T
Họ đã nhìn thấy vị trí của máy bay trên bản đồ khi đang bay.