Word Skills: Compounds
-
65 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Complete the text with the words below (Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây)
1. checks |
2. pass |
3. centre |
4. lounge |
5. season |
6. class |
7. crew |
|
Hướng dẫn dịch:
Tại sân bay Manchester, một cậu bé 11 tuổi đã vượt qua được tất cả các bước kiểm tra an ninh và bay đến Rome. Cậu ta không có hộ chiếu hay thẻ lên máy bay.
Theo các bản tin, Liam Corcoran đã cùng mẹ đến một trung tâm mua sắm gần đó khi cậu ta quyết định đi một mình. ACậunh ta đã đến sân bay Manchester, nơi cậu ta đã thành công trong việc đến phòng chờ khởi hành mà không cần có vé hay bất kỳ loại giấy tờ nào khác. Bởi vì đó là mùa cao điểm, sân bay cực kỳ đông đúc và không ai nhận ra cậu ta. Cậu ta lên chuyến bay Jet2 đến Rome và máy bay đã cất cánh. Trong chuyến bay, một số hành khách khác trên khoang hạng phổ thông nghi ngờ cậu bé và báo cho tiếp viên. Cơ trưởng sau đó đã phát thanh sân bay và xác nhận rằng họ có thêm một hành khách!
Câu 2:
Match the two halves of the compounds (Nối hai nửa của từ phức)
1. e |
2. d |
3. g |
4. h |
5. c |
6. f |
7. a |
8. i |
9. j |
10. b |
Hướng dẫn dịch:
1. số hiệu chuyến bay
2. mùa thấp điểm
3. kiểm soát hộ chiếu
4. hạng nhất
5. tiếp viên hàng không
6. đăng ký trực tuyến
7. dây an toàn
8. hành lý xách tay
9. băng chuyền hành lý
10. phòng đơn
Câu 3:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
As his four-year-old son sat down on the …, it started to move.
Khi đứa con trai 4 tuổi của anh ấy ngồi xuống băng chuyền hành lý, nó bắt đầu di chuyển.
Câu 4:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
Our …. is EZY 8512.
Số hiệu chuyến bay của chúng tôi là EZY 8512.
Câu 5:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
He doesn't always sit in …. even though he owns the airline.
Anh ấy không phải lúc nào cũng ngồi ở khoang hạng nhất mặc dù anh ấy sở hữu hãng hàng không.
Câu 6:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
I asked the … for a pair of headphones.
Tôi yêu cầu tiếp viên hàng không một cặp tai nghe.
Câu 7:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
You can keep your …. under the seat in front of you.
Bạn có thể để hành lý xách tay dưới ghế ngồi trước mặt.
Câu 8:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
When several flights land at the same time, there are long queues at …
Khi nhiều chuyến bay hạ cánh cùng một lúc, sẽ có những hàng dài xếp hàng dài ở nơi kiểm soát hộ chiếu.
Câu 9:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
When you're travelling alone, it's cheaper to book a …
Khi bạn đi du lịch một mình, đặt phòng đơn sẽ rẻ hơn.
Câu 10:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
Using … can save you time at the airport.
Sử dụng làm thủ tục trực tuyến có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian ở sân bay.
Câu 11:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
Hotels are a lot cheaper during …
Khách sạn rẻ hơn rất nhiều trong mùa thấp điểm.
Câu 12:
Complete the sentence with the compounds in exercise 2. (Hoàn thành câu với các từ ghép trong bài tập 2.)
You must wear your, … when the plane is taking off and landing.
Bạn phải thắt dây an toàn khi máy bay cất cánh và hạ cánh.
Câu 13:
Read the Vocab boost! box. Study the dictionary extract below and answer the question. (Đọc Vocab boost!. Nghiên cứu đoạn trích từ điển dưới đây và trả lời câu hỏi.)
How many compounds are there in total?
Four: excess baggage, baggage reclaim, baggage room, left-luggage office
Tổng cộng có bao nhiêu từ ghép?
- Bốn: hành lý quá cước, nhận lại hành lý, phòng gửi hành lý, phòng hành lý bên trái.
Câu 14:
Read the Vocab boost! box. Study the dictionary extract below and answer the question. (Đọc Vocab boost!. Nghiên cứu đoạn trích từ điển dưới đây và trả lời câu hỏi.)
How many separate entries are there?
Two: baggage, baggage room
Có bao nhiêu từ độc lập riêng biệt?
- Hai: hành lý, phòng gửi hành lý.