Giải SBT Tiếng anh 7 I-Learn Smart World Unit 5. Food and Drinks có đáp án
Giải SBT Tiếng anh 7 I-Learn Smart World Unit 5 Lesson 1 trang 26 có đáp án
-
414 lượt thi
-
16 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đáp án:
1. lemon
2. tomato
3. onion
4. spaghetti
5. milliliter
6. grams
7. teaspoon
8. tablespoon
Hướng dẫn dịch:
1. chanh
2. cà chua
3. hành
4. mì Ý
5. mililit
6. gam
7. muỗng cà phê
8. muỗng canh
Câu 2:
Read the clues and do the crossword puzzle. (Đọc các gợi ý và chơi trò chơi ô chữ.)
Đáp án:
1. lemon |
2. milliliter |
3. teaspoon |
4. grams |
5. onion |
6. tomato |
7. tablespoon |
8. spaghetti |
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một loại hoa quả màu vàng có vị chua.
2. Đó là một đơn vị đo chất lỏng nhỏ.
3. Tôi lấy một thìa cà phê đường cho cà phê của tôi.
4. Chúng tôi cần 500 gam bơ để làm bánh.
5. Loại rau củ này khiến bạn phải khóc.
6. Nó màu đỏ và nhiều nước. Chúng tôi sử dụng nó trong salad.
7. Đó là một chiếc thìa lớn.
8. Đó là một món mì nổi tiếng của Italy.
Câu 3:
Listen and circle the correct sentence. (Nghe và khoanh tròn câu đúng.)
1. They have the ingredients.
2. They need to buy the ingredients.
Audio 09
Nội dung bài nghe:
B: So, what ingredients do we need for our cake, Milly?
G: Well, Jack, the first thing we need is flour.
B: How much flour do we need?
G: Let me check the recipe. Ah yes, we need five hundred grams of flour. There's a five-hundred-gram bag in the cupboard.
B: And we need eggs as well, don't we?
G: Yes. I just bought a carton of eggs and we need two. What about butter?
B: There's a stick of butter in the fridge.
G: OK. We need to measure out fifty grams of butter for this recipe. And we need some milk.
B: I already measured the milk into a glass. Two hundred milliliters. It's on the table.
G: OK, great. So what kind of cake are we going to make?
B: Hmm… I saw some lemons in the fridge.
G: OK, we'll make a lemon cake then.
Hướng dẫn dịch:
B: Vậy, chúng ta cần những nguyên liệu gì cho chiếc bánh của mình, Milly?
G: Chà, Jack, thứ đầu tiên chúng ta cần là bột mì.
B: Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?
G: Để tôi kiểm tra công thức. À vâng, chúng tôi cần năm trăm gam bột mì. Có một cái túi nặng năm trăm gam trong tủ.
B: Và chúng ta cũng cần trứng, phải không?
G: Đúng vậy. Tôi vừa mua một hộp trứng và chúng ta cần hai quả. Còn bơ thì sao?
B: Có một miếng bơ trong tủ lạnh.
G: Được rồi. Chúng ta cần tính ra 50 gram bơ cho công thức này. Và chúng ta cần một ít sữa.
B: Tôi đã đong sữa vào ly rồi. Hai trăm mililit. Nó ở trên bàn.
G: OK, tuyệt. Vậy chúng ta sẽ làm loại bánh nào?
B: Hmm… Tôi thấy một vài quả chanh trong tủ lạnh.
G: Được rồi, chúng ta sẽ làm một chiếc bánh chanh.
Đáp án:
1. They have the ingredients.
Hướng dẫn dịch:
1. Họ đã có những nguyên liệu.
Câu 4:
Now, listen and circle the correct answers. (Bây giờ, nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. How much flour do Milly and Jack need?
a. 300g b. 500g c. 700g
Đáp án:
1. b
Hướng dẫn dịch:
1. Milly và Jack cần bao nhiêu bột mì? - 500 gam
Câu 5:
2. How many eggs do they need?
a. two b. three c. four
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
2. Họ cần bao nhiêu trứng? - 2 quả
Câu 6:
3. There’s a stick of butter…
a. in the fridge. b. in the cupboard. c. on the table.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
3. Có một thanh bơ trong tủ lạnh.
Câu 7:
4. The milk is in…
a. a cup. b. a glass. c. the fridge.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
4. Sữa đang ở trong cốc.
Câu 8:
5. They will make…
a. spaghetti. b. chocolate cake. c. lemon cake.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
5. Họ sẽ làm bánh chanh.
Câu 9:
Fill in the blanks using much or many. (Điền vào chỗ trống dùng much hoặc many.)
1. How __many__ eggs do we need?
2. We don’t have ____ milk left.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta cần bao nhiêu trứng?
2. Chúng ta không còn nhiều sữa nữa.
Câu 10:
3. Do we have ____ apples left?
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
3. Chúng ta còn bao nhiêu quả táo?
Câu 11:
4. How ____ tomatoes are there?
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
4. Có bao nhiêu cà chua ở đây?
Câu 12:
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
5. Có bao nhiêu bơ ở đây?
Câu 13:
Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại các câu.)
1.do/How/need?/we/many/onions?
How many onions do we need?
2. is/there?/much/How/flour
_________________________
Đáp án:
2. How much flour is there?
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta cần bao nhiêu hành?
2. Ở đây có bao nhiêu bột mì?
Câu 14:
3. don't/much/coffee/We/have/left.
_________________________
Đáp án:
3. We don't have much coffee left.
Hướng dẫn dịch:
3. Chúng ta không còn nhiều cà phê.
Câu 15:
_________________________
Đáp án:
4. Do we need many apples?
Hướng dẫn dịch:
4. Chúng ta cần nhiều táo không?
Câu 16:
Write a paragraph about your favorite food. The questions below may help your writing. Write 60 to 80 words. (Viết một đoạn văn về món ăn yêu thích của bạn. Những câu hỏi dưới đây có thể giúp ích cho việc viết của bạn. Viết từ 60 đến 80 từ.)
1. What is it?
2. What do you need to make it?
3. Why do you like it?
My favorite food is______________________________________________
______________________________________________________________
Đáp án:
My favorite food is mashed potato. To make it, you need potatoes, some boiling water, some butter, a little milk, some salt and pepper. I like it because it's easy to make, you don't need many potatoes or much butter, and you can eat it with many different kinds of food. I usually eat it with fried chicken. It’s delicious.
Hướng dẫn dịch:
Món ăn yêu thích của tôi là khoai tây nghiền. Để làm nó, bạn cần khoai tây, một ít nước sôi, một ít bơ, một ít sữa, một ít muối và tiêu. Tôi thích nó vì nó dễ làm, bạn không cần nhiều khoai tây hoặc nhiều bơ, và bạn có thể ăn với nhiều loại thực phẩm khác nhau. Tôi thường ăn nó với gà rán. Nó rất ngon.