Giải SBT Tiếng anh 7 I-Learn Smart World Unit 7. Transportation có đáp án
Giải SBT Tiếng anh 7 I-Learn Smart World Unit 7. Transportation có đáp án
-
506 lượt thi
-
18 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đáp án:
1. boarding pass
2. baggage claim
3. passport
4. suitcase
5. luggage
6. customs
7. backpack
Hướng dẫn dịch:
1. thẻ lên máy bay
2. nơi nhận hành lý
3. hộ chiếu
4. va li
5. hành lý
6. hải quan
7. ba lô
Câu 2:
Write the words in Task a. next to the correct descriptions. (Viết các từ trong Task a. bên cạnh các mô tả chính xác.)
1. boarding pass A. a card that people have to show before they get on an airplane
2. ______ B. a place at an airport where someone checks your luggage when you come into a country
Đáp án:
1. boarding pass
Hướng dẫn dịch:
A. thẻ mà mọi người phải xuất trình trước khi lên máy bay - thẻ lên máy bay
Câu 3:
Đáp án:
3. baggage claim
Hướng dẫn dịch:
C. địa điểm tại sân bay nơi bạn nhận lại hành lý sau khi đến - nơi nhận hành lí
Câu 4:
Đáp án:
4. passport
Hướng dẫn dịch:
D. một cuốn sách nhỏ có hình ảnh của bạn mà bạn phải đưa cho các nhân viên xem khi xuất cảnh hoặc nhập cảnh - hộ chiếu
Câu 5:
Đáp án:
5. suitcase
Hướng dẫn dịch:
E. một va li lớn mà mọi người đặt quần áo của họ khi họ đi du lịch - va li
Câu 6:
Đáp án:
6. luggage
Hướng dẫn dịch:
F. túi hoặc vali mà mọi người thường mang theo trong chuyến đi của họ - hành lý
Câu 7:
Đáp án:
7. backpack
Hướng dẫn dịch:
G. một chiếc túi mà bạn mang trên lưng - ba lô
Câu 8:
Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?)
1. at a train station
2. at an airport
3. at a subway station
Audio 13
Nội dung bài nghe:
Sally: What luggage does Zoe have?
John: She has a big new backpack.
Sally: Is this hers?
John: No, it isn't. Hers is green.
Sally: Ah, here it is!
John: How about Henry? What luggage does he have?
Sally: Henry has a small black suitcase.
John: Is this his?
Sally: No, it's not. Henry's suitcase is new.
John: New? OK, I found it.
Sally: What luggage does Samantha have?
John: She has a small blue bag.
Sally: Is that hers?
John: No, hers is a backpack.
Sally: A small blue backpack? Hmm. It's here!
John: What luggage do you have, Sally?
Sally: Mine's a new small orange suitcase.
John: Is this yours?
Sally: Yes, it is. Thanks!
John: It's time to go home. It's been a long flight.
Sally: Yeah, we've been on the plane for twelve hours.
Hướng dẫn dịch:
Sally: Zoe có hành lý gì?
John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.
Sally: Đây có phải của cô ấy không?
John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.
Sally: À, đây rồi!
John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?
Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.
John: Đây có phải của anh ấy không?
Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới.
John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó.
Sally: Samantha có hành lý gì?
John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.
Sally: Đó có phải là của cô ấy không?
John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô.
Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây!
John: Bạn có hành lý gì, Sally?
Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.
John: Đây có phải là của bạn không?
Sally: Đúng vậy. Cảm ơn!
John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài.
Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.
Đáp án:
2. at an airport
Hướng dẫn dịch:
2. ở một sân bay
Câu 9:
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Zoe có hành lý gì? - một chiếc ba lô màu xanh lá cây.
2. Henry có hành lý gì? - một chiếc va li nhỏ màu đen.
3. Samantha có hành lý gì? - một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.
4. Sally có hành lý gì? - một chiếc va li nhỏ màu cam.
Câu 10:
Fill in the blanks using possessive pronouns. (Điền vào chỗ trống bằng cách dùng các đại từ sở hữu.)
(Mia and her friends are standing at the baggage claim at Maple Airport.)
Mia: Let's go and got our luggagel That big orange backpack is (1) _mine_.
Jane: I have a blue suitcase. Look! That's (2) ______.
Mia: We need to get John and Matt's luggage.
Jane: Is that (3) ______?
Mia: Yes, it is.
(A moment later)
Liz: Do you see my suitcase? have a brown one.
Jane: Is that (4) ______?
Liz: That's right It's (5) ______. Oh, where's Tom?
Jane: He's in the bathroom. What luggage does he have?
Liz: He has a red backpack.
Jane: Is that (6) ______?
Mike: No, that's his sister's backpack. His is bigger than (7) ______. Oh, I think his backpack is the one next to the green suitcase.
Mia: Do you have the boarding passes? We need to show our boarding passes at customs.
Jane: Tom has (8) ______ in his bag.
Mike: All right. Let's go to customs.
Đáp án:
1. mine |
2. mine |
3. theirs |
4. yours |
5. mine |
6. his |
7. hers |
8. ours |
Hướng dẫn dịch:
Mia và những người bạn của cô ấy đang đứng ở quầy lấy hành lý ở sân bay Maple.)
Mia: Hãy đi lấy hành lý của chúng ta Chiếc ba lô lớn màu cam đó là của tôi.
Jane: Tôi có một chiếc vali màu xanh. Nhìn! Đó là của tôi.
Mia: Chúng ta cần lấy hành lý của John và Matt.
Jane: Đó là của họ đúng không?
Mia: Đúng vậy.
(Một lúc sau)
Liz: Bạn có thấy vali của tôi không? Tôi có một cái màu nâu.
Jane: Đó là của bạn đúng không?
Liz: Đúng vậy! Đó là của tôi. Ôi, Tom đâu?
Jane: Anh ấy đang ở trong phòng tắm. Hành lý của anh ta là gì?
Liz: Anh ấy có một chiếc ba lô màu đỏ.
Jane: Đó có phải là của anh ấy không?
Mike: Không, đó là ba lô của em gái anh ấy. Của anh ấy lớn hơn của cô ấy. Ồ, tôi nghĩ ba lô của anh ấy là cái bên cạnh chiếc vali màu xanh lá cây.
Mia: Bạn có thẻ lên máy bay không? Chúng ta cần xuất trình thẻ lên máy bay tại hải quan.
Jane: Trong túi của Tom có thẻ của chúng ta.
Mike: Được rồi. Hãy đến hải quan.
Câu 11:
Circle the correct answers. (Khoanh tròn đáp án đúng.)
1. Finn has a new gray/gray new backpack.
2. Mine is the yellow old/old yellow one.
Đáp án:
1. new gray
2. old yellow
Hướng dẫn dịch:
1. Finn có một chiếc ba lô mới màu xám.
2. Cái của tôi là cái cũ màu vàng.
Câu 12:
Đáp án:
3. luggage
Hướng dẫn dịch:
3. Bạn có hành lý gì?
Câu 13:
Đáp án:
4. big purple
Hướng dẫn dịch:
4. Tôi có một cái va li to màu tím.
Câu 14:
Đáp án:
5. big new white
Hướng dẫn dịch:
5. Katy có một chiếc va li to, mới, màu trắng.
Câu 15:
Đáp án:
6. His
Hướng dẫn dịch:
6. Matt có một chiếc ba lô mới. Cái của anh ấy màu xanh lá cây.
Câu 16:
Đáp án:
7. Hers
Hướng dẫn dịch:
7. Kate mang theo một cái ví. Cái của cô ấy còn mới.
Câu 17:
Đáp án:
8. a small old blue
Hướng dẫn dịch:
8. Alice có một cái túi nhỏ, cũ, màu xanh lam.
Câu 18:
Look at the picture. Which luggage does the Brown family have? Write questions and answers in full sentences, then rewrite the answers using possessive pronouns. (Nhìn vào bức tranh. Gia đình Brown có những hành lý nào? Viết câu hỏi và câu trả lời thành câu đầy đủ, sau đó viết lại câu trả lời bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.)
Đáp án:
1. What luggage does Mr. Brown have?
He has an old brown suitcase.
His is an old brown suitcase.
2. What luggage does Mrs. Brown have?
She has a new green suitcase.
Hers is a new green suitcase.
3. What luggage does Lucy have?
She has a small pink backpack.
Hers is a small pink backpack.
4. What luggage does Luke have?
He has an old red backpack.
His is an old red backpack.
Hướng dẫn dịch:
1. Ông Brown có hành lý gì?
Ông ấy có một chiếc vali cũ màu nâu.
Của ông ấy là một chiếc vali cũ màu nâu.
2. Bà Brown có hành lý gì?
Bà ấy có một chiếc vali mới màu xanh lá cây.
Của bà ấy là một chiếc vali mới màu xanh lá cây.
3. Lucy có hành lý gì?
Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.
Của cô ấy là một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.
4. Luke có hành trang gì?
Anh ta có một chiếc ba lô cũ màu đỏ.
Của anh ấy là một chiếc ba lô cũ màu đỏ.