Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 1 Lesson 3 trang 10 có đáp án
-
365 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
In pairs: Match the extreme sports to the pictures. Would you like to try any of them? Can you name three other extreme sports? (Theo cặp: Nối các môn thể thao mạo hiểm vào tranh. Bạn có muốn thử bất kỳ cái nào trong số chúng không? Bạn có thể kể tên 3 môn thể thao mạo hiểm khác không?)
1. A |
2. D |
3. C |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. skateboarding (trò trượt ván)
2. surfing (trò lướt sóng)
3. rock climbing (trò leo núi đá)
4. zorbing (trò lăn dốc)
Câu 2:
Listen to a talk about extreme sports. How does the speaker feel about them? (Nghe một cuộc nói chuyện về những môn thể thao mạo hiểm. Người nói cảm nhận như thế nào về chúng?)
Đáp án: 1
Nội dung bài nghe:
I used to spend a lot of time playing soccer. Then, one day, a friend introduced me to extreme sports. These are sports that are very dangerous and exciting, for example, skateboarding and surfing. The first extreme sport I tried was rock climbing. I learned how to do it at an indoor rock climbing center, but I was soon climbing mountains. After that, I was ready for a new challenge. I heard about zorbing and thought it sounded really exciting. Zorbing is when you get inside a big, soft ball, and roll down a hill. The first time I went zorbing, I was pretty scared. I thought the ball would break! Of course, everything was OK and I loved it.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã từng dành rất nhiều thời gian để chơi bóng đá. Thế rồi, một ngày nọ, một người bạn giới thiệu cho tôi môn thể thao mạo hiểm. Đây là những môn thể thao rất nguy hiểm và thú vị, ví dụ như trượt ván và lướt sóng. Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên tôi thử sức là leo núi. Tôi đã học cách làm điều đó tại một trung tâm leo núi trong nhà, nhưng tôi đã sớm leo núi. Sau đó, tôi đã sẵn sàng cho một thử thách mới. Tôi đã nghe về zorbing và nghĩ rằng nó nghe thật thú vị. Zorbing là khi bạn vào bên trong một quả bóng lớn, mềm và lăn xuống một ngọn đồi. Lần đầu tiên tôi đi zorbing, tôi đã khá sợ hãi. Tôi đã nghĩ rằng quả bóng sẽ vỡ! Tất nhiên, mọi thứ đều ổn và tôi thích nó.
Câu 3:
Now, listen and circle. (Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)
1. The speaker used to play soccer.
2. She tried rock climbing first.
3. She learned at an indoor center.
4. She thought zorbing sounded exciting.
5. The first time she went zorbing, she was scared.
Hướng dẫn dịch:
1. Chiếc loa dùng để chơi đá bóng.
2. Cô ấy đã thử leo núi trước.
3. Cô ấy đã học ở một trung tâm trong nhà.
4. Cô ấy nghĩ rằng zorbing nghe có vẻ thú vị.
5. Lần đầu tiên cô ấy đi zorbing, cô ấy đã rất sợ.
Câu 4:
Read Mark's email quickly. What is the email about? (Đọc nhanh email của Mark. Email nói về điều gì?)
Hướng dẫn dịch:
Này Jacob,
Bạn có rảnh vào thứ Bảy tuần sau không?
Vài người chúng tôi sẽ đi lướt sóng ở biển Turtle. Tôi nghĩ bạn yêu thích môn thể thao mạo hiểm, vì vậy tôi nghĩ bạn có thể đi cùng chúng tôi.
Chúng ta sẽ gặp nhau ở trường lướt sóng trên bãi biển. Chúng ta phải trả 10 USD để thuê một cái ván lướt sóng. Sarah nói điều đó thực sự thú vị và đáng tiền. Đừng lo lắng, nó không hề nguy hiểm bởi vì trường học cung cấp cho mọi người rất nhiều đồ bảo hộ để mặc.
Hãy báo cho tôi biết nếu bạn có thể đến trước thứ Ba. Tôi muốn gọi cho trường để đặt mua ván lướt sóng vào ngày hôm sau.
Tôi hy vọng bạn có thể đến!
Hẹn gặp sớm,
Mark
Đáp án: 1
Câu 5:
Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What extreme sport does Mark invite Jacob to do?
1. Surfing.
Hướng dẫn dịch:
1. Môn thể thao mạo hiểm mà Mark mời Jacob làm gì? - Lướt sóng.
Câu 6:
2. Where is the school?
2. On the beach.
Hướng dẫn dịch:
2. Trường ở đâu? - Trên bãi biển.
Câu 7:
3. What does Sarah say?
3. It is really exciting and worth the money.
Hướng dẫn dịch:
3. Sarah nói gì? - Nó thực sự thú vị và đáng đồng tiền.
Câu 8:
4. What does the school give everyone to wear?
4. Safety equipment.
Hướng dẫn dịch:
4. Trường học cho mọi người mặc gì? - Thiết bị an toàn.
Câu 9:
5. (on) Wednesday.
Hướng dẫn dịch:
5. Khi nào Mark sẽ đặt ván lướt sóng? - (vào) Thứ Tư.
Câu 10:
In pairs: Which extreme sport would you like to try? Why? (Theo cặp: Bạn muốn thử môn thể thao mạo hiểm nào? Tại sao?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 11:
Read about writing invitation emails. Then, read Mark’s email again and number the parts. (Đọc email viết về lời mời. Sau đó, đọc lại email của Mark và đánh số tương ứng.)
Hướng dẫn dịch:
Để tạo lời mời trong một email, bạn nên:
1. Mở đầu với một lời chào: Hey Ryan,
2. Kiểm tra sự sẵn sàng: Bạn có rảnh vào cuối tuần sau không?
3. Viết một lời mời: Tôi dự định đi leo núi đá ở trung tâm thể thao Ridgetown. Bạn có muốn đến không?
4. Đưa ra nhiều chi tiết hơn: Chúng ta có thể gặp nhau lúc 10h sáng. 1 vé là 10 USD. Họ sẽ cung cấp mọi thiết bị bảo hộ và...
5. Yêu cầu về lời hồi đáp: Hãy nói cho tôi biết nếu bạn muốn đến.
6. Lời kết: Nói chuyện với bạn sớm,
Jane
Đáp án:
1. Hey Jacob,
2. Are you free next Saturday?
3. A few of us are going surfing at Turtle Beach. I know you love extreme sports so I thought you might like to come with us.
4. We will meet at the surf school on the beach. It costs 10 dollars to rent a surfboard. Sarah says it's really exciting and worth the money. Don't worry, it's not dangerous because the school gives everyone lots of safety equipment to wear.
5. Let me know if you can come by Tuesday. I want to call the school to book the surfboards the day after.
6. I hope you can come.
See you soon,
Mark
Câu 12:
Reorder the parts of the email. Use the skill box to help you. (Sắp xếp lại các phần của email. Sử dụng kỹ năng trong hộp để giúp bạn.)
Đáp án: 5 – 2 – 4 – 1- 6 – 2
Hướng dẫn dịch:
Tiêu đề: Trò lăn dốc trong quả cầu nhựa vào thứ Sáu tới?
1. Chào Alison
2. Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?
3. Tôi sẽ chơi trò lăn dốc trong quả cầu nhựa cùng với anh trai và bạn anh ấy. Bạn có muốn đến không?
4. Chúng ta có thể gặp nhau lúc 9h sáng. Nó sẽ rất vui và thực sự thú vị. Chúng ta dùng 25 USD để thuê đồ bảo hộ.
5. Hãy nói cho tôi biết trước thứ Năm nếu bạn muốn đến.
6. Gặp bạn sớm,
Jason
Câu 13:
In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what you think the activities are like. (Theo cặp: Nhìn vào bức tranh trong bài học. Thảo luận về bạn nghĩ về các hoạt động đó như thế nào?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 14:
Choose one of the extreme sports or choose your own activity. Then, take turns asking and answering the questions below and note your ideas. (Chọn 1 trong những môn thể thao mạo hiểm hoặc chọn hoạt động của riêng bạn. Sau đó, hãy lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi bên dưới và ghi chú lại ý tưởng của bạn.)
• When are you going? (Khi nào bạn đi?)
• Where is it? (Nó ở đâu?)
• Who is going with you? (Bạn sẽ đi cùng ai?)
• What is it like? (Nó như thế nào?)
• How much does it cost? (Nó bao nhiêu tiền?)
• When do you need your friend's reply? (Khi nào bạn cần lời hồi đáp của bạn bè?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 15:
Now, write an invitation email to ask a friend to join you for an activity. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, hãy viết một email mời để yêu cầu một người bạn tham gia vào một hoạt động nào đó của bạn. Sử dụng biểu mẫu Feedback để giúp bạn. Viết từ 60 đến 80 từ.)
Học sinh tự thực hành.