Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 1 Lesson 2 trang 7 có đáp án
-
364 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Match the words with the pictures. Listen and repeat (Ghép từ với hình thích hợp. Lắng nghe và lặp lại)
1. sports center |
2. market |
3. bowling alley |
4. theater |
5. water park |
6. ice rink |
7. fair |
|
Hướng dẫn dịch:
1. trung tâm thể thao
2. thị trường
3. sân chơi bowling
4. rạp hát
5. công viên nước
6. sân băng
7. hội chợ
Câu 2:
Listen to Becky calling Toby to make plans to meet. Which place will they visit together? (Nghe Becky gọi Toby để hẹn gặp mặt. Họ sẽ đến thăm nơi nào cùng nhau?)
Đáp án: 1
Nội dung bài nghe:
Becky: Hi Toby, it's Becky. Can you talk now?
Toby: Hi Becky. Yeah, what's up?
Becky: I'm meeting Joe at the fair tonight. It'll be fun. Do you want to come?
Toby: Sorry, I can't. I'm doing my homework tonight.
Becky: Oh, that's too bad.
Toby: Yeah. Oh wait, do you like bowling?
Becky: Yeah, why?
Toby: We're going to the bowling alley on Saturday night. You should come.
Becky: Saturday night? Oh no. It's my brother's birthday. We're going skating at the new ice rink. Sorry!
Toby: Ah! That's OK.
Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
Toby: Sure. Where do you want to meet?
Becky: Let's meet at three behind the mall.
Toby: OK. Cool. See you then. Bye, Becky!
Becky: Bye!
Hướng dẫn dịch:
Becky: Chào Toby, tôi là Becky. Bây giờ bạn có thể nói chuyện được không?
Toby: Chào Becky. Vâng gì vậy?
Becky: Tôi sẽ gặp Joe tại hội chợ tối nay. Nó sẽ rất vui. Bạn có muốn đến không?
Toby: Xin lỗi, tôi không thể. Tôi đang làm bài tập về nhà tối nay.
Becky: Ồ, tệ quá.
Toby: Vâng. Chờ đã, bạn có thích chơi bowling không?
Becky: Vâng, tại sao?
Toby: Chúng ta sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ bảy. Bạn nên đến.
Becky: Tối thứ bảy? Ôi không. Đó là sinh nhật của anh trai tôi. Chúng tôi sẽ trượt băng tại sân băng mới. Xin lỗi!
Toby: À! Vậy là được rồi.
Becky: Này, tôi đang mua quà cho anh ấy ở chợ vào chiều thứ bảy. Bạn có muốn đến không?
Toby: Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?
Becky: Hãy gặp nhau ở số ba sau trung tâm mua sắm.
Toby: Được. Mát mẻ. Gặp bạn sau. Tạm biệt, Becky!
Becky: Tạm biệt!
Câu 3:
In pairs: Say what activities you can do at each place using the verbs in the box (Theo cặp: Nói những hoạt động bạn có thể làm ở mỗi nơi bằng cách sử dụng các động từ trong hộp)
Học sinh tự thực hành
Câu 4:
Now, listen and circle (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn)
1. tonight |
2. bowling alley |
3. present |
4. Saturday |
Hướng dẫn dịch:
1. Becky đang gặp Joe tại hội chợ tối nay.
2. Toby sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ bảy.
3. Becky đang mua một món quà vào chiều thứ bảy.
4. Becky và Toby hẹn nhau lúc 3 giờ chiều. vào thứ bảy.
Câu 5:
In pairs: Where do you like to meet your friends? What do you do there? (Theo cặp: Bạn thích gặp bạn bè ở đâu? Bạn làm gì ở đó?)
Học sinh tự thực hành
Câu 6:
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?
- Chắc chắn rồi.
Câu 7:
Circle the correct words. (Khoanh tròn những từ đúng)
1. I'm watch/ I’m watching a movie tonight.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang xem phim tối nay.
Câu 8:
2. She is going/ going bowling on Sunday night.
Hướng dẫn dịch:
2. Cô ấy đang đi chơi bowling vào tối Chủ nhật.
Câu 9:
3. Let's meet in/ on front of the theater.
Hướng dẫn dịch:
3. Hãy gặp nhau trước rạp hát.
Câu 10:
4. I'm meet/ meeting Sam at the water park tomorrow.
Hướng dẫn dịch:
4. Ngày mai tôi sẽ gặp Sam ở công viên nước.
Câu 11:
5. Is/ Are you going shopping this evening?
Hướng dẫn dịch:
5. Bạn có đi mua sắm tối nay không?
Câu 12:
6. We're meeting next/ opposite the restaurant on Wednesday at 6 p.m.
Hướng dẫn dịch:
6. Chúng tôi gặp nhau ở đối diện nhà hàng lúc 6 giờ chiều Thứ Tư.
Câu 13:
Look at next week's plan. Write questions using the prompts, then answer the questions (Nhìn vào kế hoạch của tuần tới. Viết câu hỏi bằng cách sử dụng gợi ý, sau đó trả lời câu hỏi)
1. When/ Jane/ go/ ice rink/ ?
1. When is Jane going to the ice rink? - She is going to the ice rink on Thursday.
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nào Jane đến sân băng? - Cô ấy sẽ đến sân băng vào thứ Năm.Câu 14:
2. What/ Becky/ do/ Tuesday/ ?
2. What is Beckey doing on Tuesday? - Becky is watching movie on Tuesday.
Hướng dẫn dịch:
2. Beckey làm gì vào thứ Ba? - Becky sẽ xem phim vào thứ Ba.
Câu 15:
3. When/ Gary and Edward/ play/ soccer/ ?
3. When are Gary and Edward playing soccer? - They are playing soccer on Friday.
Hướng dẫn dịch:
3. Gary và Edward chơi bóng khi nào? - Họ sẽ chơi bóng đá vào thứ Sáu.
Câu 16:
4. When/ Kevin/ go/ fair/ ?
4. When is Kevin going to the fair? - Kevin is going the fair on Thursday.
Hướng dẫn dịch:
4. Khi nào Kevin sẽ đến hội chợ? - Kevin sẽ tham dự hội chợ vào thứ Năm.
Câu 17:
5. What/ Gary/ do/ Wednesday/ ?
5. What is Gary doing on Wednesday? - Gary is going to the market on Wednesday.
Hướng dẫn dịch:
5. Gary làm gì vào thứ Tư? - Gary sẽ đi chợ vào thứ Tư.
Câu 18:
Intonation for Yes/ No questions rises (Ngữ điệu cho các câu hỏi Có / Không đi lên)
Học sinh tự thực hành.
Câu 19:
Listen to the question and notice how the intonation rises. (Nghe câu hỏi và chú ý ngữ điệu tăng như thế nào.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 21:
Read the questions with the rising intonation to a partner. (Đọc các câu hỏi có ngữ điệu tăng dần với một bạn.)
Câu 22:
Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Thục: Hi Sang, can you talk now?
Sang: Hi Thuc. Yeah, what's up?
Thục: What are you doing tonight?
Sang: Nothing. I'm staying at home.
Thục: I'm watching a play at the theater.
Do you want to come?
Sang: Sure. Where should we meet?
Thục: Let's meet in front of the theater.
Sang: What time?
Thục: How about seven o'clock?
Sang: OK. See you then. Bye.
Thục: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Thục: Chào Sang, bây giờ bạn có thể nói chuyện được không?
Sang: Chào Thục. Vâng gì vậy?
Thục: Tối nay anh làm gì vậy?
Sang: Không có gì. Tôi đang ở nhà.
Thục: Tôi đang xem một vở kịch ở rạp.
Bạn có muốn đến không?
Sang: Chắc chắn rồi. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?
Thục: Gặp nhau trước rạp.
Sang: Mấy giờ?
Thục: 7h nhé?
Sang: OK. Gặp bạn sau. Tạm biệt.
Thục: Tạm biệt.
Câu 23:
Practice with your own ideas. (Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Câu 24:
You’re inviting your friend to join you in a free time activity. In pairs: Student B go to page 118 File 1. Student A, write activities and places in the table, then invite student B. If they can come, discuss where and when you will meet and complete the table. (Bạn đang mời bạn bè của mình tham gia vào một hoạt động lúc rảnh rỗi. Theo cặp: Học sinh B xem trang 118 Tập 1. Học sinh A ghi các hoạt động và địa điểm vào bảng, sau đó mời học sinh B. Nếu họ có thể đến, hãy thảo luận về địa điểm và thời gian bạn sẽ gặp và hoàn thành bảng.)
Học sinh tự thực hành.