Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 5. Food and drinks có đáp án
Giải SGK Tiếng anh 7 I-Learn Smart Word Unit 5 Lesson 3 trang 42 có đáp án
-
276 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
In pairs: What unusual foods can you think of? What's the strangest? (Theo cặp: Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 2:
A tour guide is talking to a group of tourists in Hà Giang Province. Where are the people? (Một hướng dẫn viên du lịch đang giới thiệu cho một nhóm du khách ở tình Hà Giang. Họ đang ở đâu?)
Đáp án: 2
Nội dung bài nghe:
Okay, here we are, it's lunch time. Let's try some tasty local food! I'd like to tell you about one of Hà Giang's famous dishes, sâu tre, which is Vietnamese for "bamboo worms." People usually eat this dish between September and October, when the worms are really juicy. The chef washes the worms and puts salt on them. Then, he fries them with herbs in hot oil, or steams them. Some people say they taste like grilled corn, and other people say they taste like cheese. Yeah, I know, they look a little bit strange to you, but really, they taste delicious. I think you should all try one! Who wants to go first? Nobody? Okay, I'll eat one to show you... yum!
Hướng dẫn dịch:
Được rồi, chúng ta đây, đã đến giờ ăn trưa. Hãy thử một số món ăn địa phương ngon! Tôi muốn kể cho các bạn nghe về một trong những món ăn nổi tiếng của Hà Giang, sâu tre, tiếng Việt có nghĩa là "sâu tre". Người ta thường ăn món này vào khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 10, khi giun còn nhiều nước. Đầu bếp rửa sạch giun và chấm muối. Sau đó, anh ấy chiên chúng với các loại thảo mộc trong dầu nóng, hoặc hấp chúng. Một số người nói rằng chúng có vị như bắp nướng, và những người khác nói rằng chúng có vị như pho mát. Vâng, tôi biết, chúng trông hơi lạ đối với bạn, nhưng thực sự, chúng có vị rất ngon. Tôi nghĩ tất cả các bạn nên thử một cái! Ai muốn đi trước? Không ai? Được rồi, tôi sẽ ăn một cái để cho bạn xem ... ngon!
Câu 3:
Now, listen and choose the best word(s) to complete the sentences. (Bây giờ, nghe và chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu.)
1. People eat this dish between September and October / January and February.
Hướng dẫn dịch:
1. Mọi người ăn món này trong khoảng thời gian từ tháng Chín đến tháng Mười.
Câu 4:
2. The chef washes the worms and puts pepper / salt on them.
Hướng dẫn dịch:
2. Đầu bếp rửa sạch giun và chấm muối.
Câu 5:
3. He grills / fries them with herbs.
Hướng dẫn dịch:
3. Anh ấy chiên chúng với các loại thảo mộc.
Câu 7:
Hướng dẫn dịch:
5. Trông chúng kỳ lạ nhưng hương vị rất ngon.
Câu 8:
Read the blog post and match the pictures to the underlined words. (Đọc bài blog và nối bức tranh tương ứng với từ được gạch chân.)
1. insects |
2. fry |
3. garlic |
4. spices |
Hướng dẫn dịch:
Bạn nghĩ sao về côn trùng chiên như một món ăn nhẹ? - Blog của Long
Ở thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi ăn vài món ăn thực sự thú vị. Một trong những món kỳ lạ nhất là món côn trùng chiên. Nó là một sự kết hợp giữa những côn trùng khác nhau. Chúng tôi chiên chúng với gia vị và tỏi. Một số côn trùng có mùi vị giống cá, một số khác giống khoai tây và quả hạch. Côn trùng rất giòn, giống như khoai tây chiên, và chúng tôi thường ăn chúng như một món ăn nhẹ. Chúng không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe. Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thử chúng.
Việt Nam có rất nhiều đồ ăn ngon - đừng quên thử món phở khi bạn đến thăm!
Câu 9:
Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống)
1. strangest |
2. insects |
3. crunchy |
4. bowl |
5. healthy |
Hướng dẫn dịch:
1. Côn trùng chiên là một trong những món ăn lạ nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Một số côn trùng có vị như cá.
3. Côn trùng rất giòn.
4. Chúng tôi thường ăn côn trùng chiên từ một cái bát.
5. Các loại côn trùng không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe.
Câu 10:
In pairs: Which strange foods do you want to try? (Theo cặp: Món ăn kỳ lạ mà bạn muốn thử là gì?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 12:
Number the sentences (1-6). Use the skill box to help you. (Đánh số câu từ 1-6 sử dụng hộp kỹ năng)
A. We eat them with rice.
B. Many people think they taste like chicken.
C. Would you eat mice?
D. They're healthy and taste great. You should try them!
E. People in my town, Vĩnh Long, eat grilled mice.
F. We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.
A. 4 |
B. 5 |
C. 1 |
D. 6 |
E. 2 |
F. 3 |
Hướng dẫn dịch:
A. Chúng tôi ăn chúng với cơm.
B. Nhiều người nghĩ rằng chúng có vị giống như thịt gà.
C. Bạn sẽ ăn chuột?
D. Chúng khỏe mạnh và có hương vị tuyệt vời. Bạn nên thử chúng!
E. Người dân quê tôi, Vĩnh Long, hay ăn chuột nướng.
F. Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một bữa tiệc nướng.
Câu 13:
In pairs: Look at the pictures. Can you buy these dishes in your hometown? Would you like to try them? Why (not)? Is your hometown famous for any other dishes? Which ones? (Theo cặp: Nhìn các bức hình. Bạn có thể mua những món ăn đó ở quê bạn không? Bạn muốn thử chúng không? Tại sao (không)? Quê bạn nổi tiếng cới món ăn nào khác không? Đó là gì?)
Học sinh tự thực hành.
Câu 14:
Choose one of the foods in the pictures or your own idea, then make notes (Chọn một trong số những món ăn trong bức tranh hoặc ý tưởng của bạn sau đó điền ghi chú.)
• Where is the dish from? (Món ăn đó đến từ đâu?)
• What is the name of the dish? (Tên của món ăn là gì?)
• What is in the dish? How do people cook it? (Món ăn có những gì? Nó được nấu như thế nào?)
• What do you eat with it? (Bạn ăn nó với cái gì?)
• What does it taste like? (Mùi vị của nó như thế nào?)
Học sinh tự thực hành.