A. optimistic
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (a): lạc quan
B. positive /ˈpɒzətɪv/ (a): tích cực
C. dynamic /daɪˈnæmɪk/ (a): năng động
D. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
=> positive impact: ảnh hưởng tích cực
Students’ home environment, where parents/caregivers encourage reading and model their enjoyment of reading, has a substantial (4)________ impact on children’s performance in reading.
(Môi trường gia đình của học sinh, nơi phụ huynh / người chăm sóc khuyến khích việc đọc và mô hình hóa sự thích đọc sách của họ, có tác động tích cực đáng kể đến hiệu suất của trẻ trong việc đọc sách.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
According to paragraph 2, where was the first place to bind separate “sheets of paper” to make books?
Parents are likely to buy a copy of a book that includes their child’s work because ____.
According to paragraph 4, how to produce books more cheaply and efficiently?
According to paragraph 1, what thought or feeling compelled Tony Schwartz to confess after thirty years?
According to paragraph 1, which statement is NOT correct about the novel “The Bell Jar”?
Books of verse written by children are popular promotions because ____.