The word “durability” in paragraph 5 is closest in meaning to ______.
Đáp án C
Từ “durability” trong đoạn 5 gần nghĩa nhất với từ ______.
A. không thể phá hủy
B. độ khỏe
C. độ bền
D. độ cứng
Kiến thức từ vựng và từ đồng nghĩa: durability (độ bền) = strength
Depending on the quality of the book, additional finishing touches may be added, such as blank pages at the front and back of the book or special tape around the edges of the cover to increase durability.
(Tùy thuộc vào chất lượng của cuốn sách, các thao tác hoàn thiện bổ sung có thể được thêm vào, chẳng hạn như các trang trống ở mặt trước và mặt sau của cuốn sách hoặc các dải băng đặc biệt xung quanh các cạnh của bìa để tăng độ bền.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
According to paragraph 2, where was the first place to bind separate “sheets of paper” to make books?
Parents are likely to buy a copy of a book that includes their child’s work because ____.
According to paragraph 1, what thought or feeling compelled Tony Schwartz to confess after thirty years?
According to paragraph 4, how to produce books more cheaply and efficiently?
According to paragraph 1, which statement is NOT correct about the novel “The Bell Jar”?
Books of verse written by children are popular promotions because ____.
The author mentioned the Internet in the last paragraph as a tool that ____________.